
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
incident nghĩa là việc xảy ra, việc có liên quan. Học cách phát âm, sử dụng từ incident qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
việc xảy ra, việc có liên quan
Cách phát âm từ "incident" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ɪˈnɪsɪd(ə)nt/
Chú ý:
Bạn có thể tham khảo các trang web sau để nghe cách phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "incident" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến một sự việc xảy ra, sự cố hoặc tình huống bất ngờ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và các sắc thái nghĩa của nó:
Sự khác biệt giữa "incident" và "accident":
Lưu ý: “Incident” thường được sử dụng trong văn bản chính thức, báo cáo và các trường hợp chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày thông thường.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “incident”, bạn có thể xem xét ngữ cảnh nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một tình huống cụ thể.
The police are investigating the __________ that occurred near the train station last night.
a) incident
b) accident
c) event
d) issue
Which of these words can describe an unexpected, often negative occurrence? (Chọn 2)
a) incident
b) celebration
c) mishap
d) routine
Due to a recent __________, the company revised its safety protocols.
a) policy
b) incident
c) announcement
d) success
She shared a funny __________ from her trip, but it wasn’t a major problem.
a) story
b) incident
c) news
d) situation
The CEO addressed the media regarding the __________ involving a data breach.
a) incident
b) progress
c) achievement
d) error
Original: The disagreement between the two departments caused a delay.
Rewrite: The __________ between the two departments caused a delay.
Original: A fire broke out in the warehouse, but no one was injured.
Rewrite: The __________ in the warehouse resulted in no injuries.
Original: His typo in the report created confusion.
Rewrite: His typo in the report led to a minor __________. (Không dùng "incident")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()