indeed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

indeed nghĩa là thật vậy, quả thật. Học cách phát âm, sử dụng từ indeed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ indeed

indeedadverb

thật vậy, quả thật

/ɪnˈdiːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ indeed

Từ "indeed" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ɪnˈdiːd/
  • Phân tích từng âm tiết:
    • in: /ɪn/ (như "in" trong "in a car")
    • deed: /ˈdiːd/ (âm "d" và "d" ở đây được phát âm rõ ràng)

Lưu ý:

  • Phần "indeed" thường được nhấn mạnh.
  • Âm "ee" trong "indeed" phát âm dài, giống như âm "ee" trong "see".

Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ indeed trong tiếng Anh

Từ "indeed" trong tiếng Anh là một từ phụng hòa (adverb và adjective) có nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa tăng cường hoặc biểu lộ sự ngạc nhiên, đồng ý mạnh mẽ, hoặc nhấn mạnh một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng chính của "indeed":

1. Sebagai Adverb (Động từ):

  • Tăng cường sự đồng ý: Khi bạn đồng ý với một điều gì đó và muốn nhấn mạnh sự đồng ý đó.

    • Ví dụ: “It’s raining heavily.” - “Indeed, it is!” (Thật vậy, đang mưa rất to!)
    • Ví dụ: “He’s a very talented musician.” - “Indeed, he is. I’ve heard him play.” (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng đấy. Tôi đã nghe anh ấy chơi.)
  • Biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc choáng ngợp: Khi bạn cảm thấy ngạc nhiên hoặc khó tin về một điều.

    • Ví dụ: “Look at that amazing view!” - “Indeed, it’s breathtaking!” (Nhìn khung cảnh tuyệt vời này kìa! - Đúng vậy, đẹp đến nghẹt thở!)
    • Ví dụ: “She managed to finish the marathon in record time.” - “Indeed, that's incredible!” (Cô ấy đã hoàn thành cuộc marathon trong thời gian kỷ lục đấy. - Thật đáng kinh ngạc!)
  • Dùng sau các cụm từ như "really", "truly", "very":

    • Ví dụ: “It was indeed a wonderful day.” (Thật sự là một ngày чудесный.)
    • Ví dụ: "He is indeed a kind person." (Anh ấy quả là một người tốt.)

2. Sebagai Adjective (Tính từ):

  • Ý nghĩa: thực sự, quả thật, đúng là... Dùng để mô tả một thứ gì đó là thật hoặc đúng.
    • Ví dụ: "It was indeed challenging." (Thực sự là rất thử thách.)
    • Ví dụ: “He is indeed a genius.” (Anh ấy quả là một thiên tài.)

Lưu ý:

  • "Indeed" thường được sử dụng trong văn viết và các cuộc nói chuyện trang trọng hơn. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể thay thế bằng các từ như "really," "truly," "certainly," hoặc "actually."

  • "Indeed" có thể hơi "kép" và có thể bị coi là trang trí ngôn ngữ. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và chỉ khi nó thực sự làm tăng thêm sắc thái cho câu nói của bạn.

Tóm lại, "indeed" là một từ có sức mạnh tăng cường và biểu tượng cao. Việc sử dụng đúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và ấn tượng hơn.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của cách sử dụng từ "indeed" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ indeed

a friend in need (is a friend indeed)
(saying)a friend who gives you help when you need it (is a true friend)

    Luyện tập với từ vựng indeed

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The results of the experiment were ______ surprising; they contradicted all previous theories.
    2. She claimed to have finished the report, but ______, she had only started it.
    3. The view from the mountain was ______ breathtaking, especially at sunrise.
    4. His argument was ______ convincing, but some evidence was still missing.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The proposal was ______ well-received by the committee.
      a) indeed
      b) in fact
      c) truly
      d) however

    2. The project deadline was unrealistic; ______, we managed to complete it on time.
      a) indeed
      b) nevertheless
      c) surprisingly
      d) in contrast

    3. The data ______ supports the hypothesis, but further testing is needed.
      a) strongly
      b) indeed
      c) absolutely
      d) hardly

    4. Her performance was ______ outstanding, earning her a promotion.
      a) very
      b) indeed
      c) rather
      d) somewhat

    5. The theory is controversial; ______, many experts disagree with it.
      a) in fact
      b) indeed
      c) therefore
      d) instead


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The solution is effective, and it works in all cases.
      Rewrite:

    2. Original: The results confirm that the method is reliable.
      Rewrite:

    3. Original: His explanation was clear, but some details were incorrect.
      Rewrite: (Không dùng "indeed")


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. indeed
    2. in fact (nhiễu)
    3. truly (nhiễu)
    4. indeed

    Bài 2:

    1. a) indeed / b) in fact / c) truly
    2. b) nevertheless
    3. a) strongly / b) indeed
    4. b) indeed
    5. a) in fact

    Bài 3:

    1. The solution is indeed effective, working in all cases.
    2. Indeed, the results confirm the method’s reliability.
    3. His explanation was clear, though some details were flawed. (Thay thế bằng "though")

    Bình luận ()