
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
independent nghĩa là độc lập. Học cách phát âm, sử dụng từ independent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
độc lập
Từ "independent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈɪnˌdependənt/ (in-de-pen-dent)
Mẹo nhỏ: Bạn có thể chia từ thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng phát âm hơn: "in," "de-pen," "dent," "ed."
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "independent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến với "independent" trong câu:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "independent" không?
To succeed in remote work, you need strong __________ skills.
a) independent
b) dependent
c) collaborative
d) reliable
The committee emphasized the importance of __________ journalism in a democracy.
a) subjective
b) independent
c) biased
d) affiliated
Her __________ analysis of the problem impressed the professor.
a) autonomous
b) independent
c) emotional
d) superficial
The startup aims to operate as a(n) __________ entity, free from corporate influence.
a) subsidiary
b) dependent
c) sovereign
d) independent
Children should learn to be more __________ by managing small tasks themselves.
a) self-reliant
b) obedient
c) independent
d) clingy
Original: She doesn’t rely on her parents for financial support anymore.
Rewrite: __________
Original: The journalist’s report was not influenced by any external parties.
Rewrite: __________
Original: The company operates without any ties to larger corporations.
Rewrite: __________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()