indulge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

indulge nghĩa là thưởng thức. Học cách phát âm, sử dụng từ indulge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ indulge

indulgeverb

thưởng thức

/ɪnˈdʌldʒ//ɪnˈdʌldʒ/

Cách phát âm từ "indulge" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈɪndʒ.dʒ

Phát âm chi tiết hơn:

  • ɪ - Giống âm "i" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn.
  • nd - Phát âm như "n" và "d" liên tiếp.
  • ʒ - Giống âm "zh" trong tiếng Pháp (như trong từ "measure") hoặc "j" trong tiếng Anh (như trong từ "jam").
  • d - Phát âm "d" thường.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ indulge trong tiếng Anh

Từ "indulge" trong tiếng Anh có nghĩa là nghiện, say mê, hoặc thỏa mãn một điều gì đó, thường là một thứ có hại hoặc không nên làm. Nó cũng có thể mang ý nghĩa cho phép ai đó làm điều gì đó mà bạn không nên cho phép. Dưới đây là cách sử dụng từ "indulge" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa đen: Nghiện, say mê, thỏa mãn

  • Ví dụ: “He indulges in rich food and expensive wine.” (Anh ấy nghiện đồ ăn béo ngậy và rượu hảo hạng.)
  • Ví dụ: “She indulges her children with every toy they want.” (Cô ấy chiều chuộng con cái bằng mọi món đồ chơi chúng muốn.)
  • Ví dụ: “The artist indulges his passion for painting.” (Nhà điêu khắc thỏa mãn niềm đam mê của mình với hội họa.)

2. Nghĩa bóng: Cho phép, dung thứ (thường là một điều không nên)

  • Ví dụ: “I indulged in a slice of chocolate cake, even though I was trying to diet.” (Tôi đã ăn một miếng bánh chocolate, mặc dù tôi đang cố giảm cân.)
  • Ví dụ: “Don’t indulge in complaining; focus on finding a solution.” (Đừng than vãn; hãy tập trung vào việc tìm giải pháp.)
  • Ví dụ: "The company indulged him in a large bonus because he was a valuable employee." (Công ty đã cho anh ấy một khoản thưởng lớn vì anh ấy là một nhân viên có giá trị.) – Ở đây "indulge" có nghĩa là cho phép, ưu ái.

3. Sử dụng với "in" (nhấn mạnh vào việc thỏa mãn)

  • “She indulges in romantic movies.” (Cô ấy thích xem những bộ phim tình cảm.)
  • “He indulges in gossip.” (Anh ấy thích rêu cao chuyện xàm.)

Dấu hiệu nhận biết:

  • "Indulge" thường được dùng để mô tả hành động tiêu dùng nhiều hoặc ăn mừng một điều gì đó.
  • Nó thường đi kèm với một cảm giác hơi tội lỗi hoặc biết rõ điều đó không tốt cho bạn.
  • Khi sử dụng "indulge" để cho phép, nó có thể mang ý nghĩa dung thứ hoặc ưu ái.

So sánh với các từ liên quan:

  • Treat: (trao đổi, thưởng) – Thường mang ý nghĩa tích cực hơn. Ví dụ: Treat yourself to something nice. (Thưởng cho bản thân một điều gì đó thật tốt đẹp.)
  • Enjoy: (thưởng thức, tận hưởng) – Nhấn mạnh vào việc mang lại niềm vui. Ví dụ: Enjoy your vacation! (Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ!)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "indulge". Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()