permit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

permit nghĩa là cho phép, cho cơ hội. Học cách phát âm, sử dụng từ permit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ permit

permitverb

cho phép, cho cơ hội

/pəˈmɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ permit

Từ "permit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /pər/ (giống như "pur" trong tiếng Việt)
  • Dấu gạch nối: /mɪt/ (giống như "mit" trong tiếng Việt)

Tổng hợp: /pərˈmɪt/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ permit trong tiếng Anh

Từ "permit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. (Danh từ) Phép cho phép, giấy phép:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "permit". Nó là một loại giấy tờ hoặc quyền hạn được chính phủ hoặc một cơ quan có thẩm quyền cấp để cho phép một hành động hoặc điều gì đó được thực hiện.
  • Ví dụ:
    • “I need a permit to build an extension to my house.” (Tôi cần một giấy phép xây dựng thêm vào nhà.)
    • “He has a permit to drive a commercial vehicle.” (Anh ấy có giấy phép lái xe xe tải thương mại.)
    • “The state permit regulates the sale of alcohol.” (Giấy phép của tiểu bang quy định việc bán rượu.)

2. (Động từ) Cho phép, được phép:

  • Ý nghĩa: Khi "permit" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là cho phép hoặc được phép một cái gì đó xảy ra.
  • Ví dụ:
    • “The teacher permitted me to leave early.” (Giáo viên đã cho phép tôi ra sớm.)
    • “You permit me to disagree with you.” (Tôi được phép không đồng ý với bạn.)
    • “The rules permit smoking in this area.” (Quy tắc cho phép hút thuốc ở khu vực này.)

3. (Danh từ) (trong ngữ cảnh cụ thể) Thư cho phép, giấy tùy tiện:

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "permit" có thể dùng để chỉ một loại thư cho phép, chẳng hạn như giấy tùy tiện cho việc đón khách, sử dụng đường, hoặc các hoạt động khác.
  • Ví dụ:
    • “I received a permit from my neighbor to use their driveway.” (Tôi nhận được một giấy phép từ hàng xóm để sử dụng đường vào nhà của họ.)

Các cấu trúc và cụm từ thường gặp với "permit":

  • To obtain a permit: Lấy được một giấy phép.
  • To grant a permit: Cấp một giấy phép.
  • To revoke a permit: Thu hồi một giấy phép.
  • A special permit: Một giấy phép đặc biệt.
  • A building permit: Giấy phép xây dựng.
  • A fishing permit: Giấy phép câu cá.

Lưu ý:

  • Permit vs. License: "Permit" thường liên quan đến việc cho phép thực hiện một hành động cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. "License" thường liên quan đến quyền được thực hiện một hoạt động liên tục hoặc lâu dài (ví dụ: bằng lái xe, giấy phép kinh doanh).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "permit" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()