infected là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

infected nghĩa là bị nhiễm, bị đầu độc. Học cách phát âm, sử dụng từ infected qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ infected

infectedadjective

bị nhiễm, bị đầu độc

/ɪnˈfɛktɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ infected

Từ "infected" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • in - như âm "in" trong "in a car"
  • fected - như âm "fect" trong "affect" nhưng phát âm ngắn hơn một chút.

Vậy tổng thể, phát âm của "infected" là: /ɪnˈfɛktɪd/

Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ infected trong tiếng Anh

Từ "infected" trong tiếng Anh có nghĩa là bị nhiễm bệnh, bị nhiễm tác nhân gây bệnh. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Nghĩa đen (Về bệnh tật):

  • Động từ:
    • to infect: lây nhiễm, gây nhiễm bệnh cho ai đó.
      • The virus can infect anyone in close contact. (Virus có thể lây nhiễm cho bất kỳ ai tiếp xúc gần.)
      • The mosquito infected him with malaria. (Con muỗi đã lây nhiễm bệnh sốt rét cho anh ta.)
  • Tính từ:
    • infected: bị nhiễm bệnh.
      • She has an infected wound. (Cô ấy bị vết thương nhiễm trùng.)
      • The patient was infected with the flu. (Bệnh nhân bị nhiễm cúm.)

2. Nghĩa bóng (Về sự xâm nhập, ảnh hưởng tiêu cực):

  • Từ "infected" đôi khi được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó tiêu cực, thường là một ý tưởng, phong tục, hoặc hành vi xấu.
    • The company was infected with a culture of dishonesty. (Công ty bị nhiễm một nền văn hóa đạo đức giả.) - (Ở đây, "infected" ám chỉ bị tác động tiêu cực bởi một văn hóa không trong sạch)
    • His thinking was infected with cynicism. (Sự suy nghĩ của anh ta bị nhiễm sự hoài nghi.) - (Sự hoài nghi xâm nhập và ảnh hưởng đến suy nghĩ của anh ta).

3. Trong các lĩnh vực cụ thể:

  • Y học: Sử dụng cho vết thương, đường truyền máu, hoặc hệ thống cơ thể bị nhiễm tác nhân gây bệnh.
  • Công nghệ thông tin: (Ít phổ biến hơn) Sử dụng để mô tả máy tính hoặc hệ thống bị nhiễm virus hoặc phần mềm độc hại.
    • The computer is infected with malware. (Máy tính bị nhiễm phần mềm độc hại.)

Ví dụ khác:

  • The doctor treated the infected area with antibiotics. (Bác sĩ điều trị vùng bị nhiễm trùng bằng kháng sinh.)
  • The outbreak is infecting more and more people. (Cuộc bùng phát đang lây nhiễm cho ngày càng nhiều người.)

Lưu ý:

  • "Infected" thường được sử dụng với các bệnh tật lây truyền (ví dụ: virus, vi khuẩn, nấm).
  • Nếu muốn nói về việc chỉ bị ảnh hưởng đến một phần cơ thể, có thể sử dụng các từ như "affected" hoặc "damaged." Ví dụ: "The area was affected by the infection."

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "infected" trong ngữ cảnh nào không? Tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn nếu bạn cung cấp thêm thông tin.

Luyện tập với từ vựng infected

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. If you touch the wound without washing your hands, it might become ________.
  2. The doctor confirmed that the patient was ________ with a rare virus.
  3. The food was left out too long and became ________ (use a word meaning "spoiled").
  4. Her computer was ________ by a malicious program, so she had to reinstall the system (use a word meaning "hacked").

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The lab results showed that the water sample was:
    a) infected
    b) polluted
    c) cleaned
    d) heated

  2. After traveling to the tropical region, he developed symptoms because he had been ________ by a mosquito.
    a) bitten
    b) infected
    c) cured
    d) vaccinated

  3. The surgeon wore gloves to avoid ________ the patient's wound.
    a) healing
    b) infecting
    c) bandaging
    d) examining

  4. The email attachment contained a virus that could ________ your device.
    a) improve
    b) erase
    c) infect
    d) reboot

  5. Antibiotics are ineffective against illnesses caused by viruses, not ________.
    a) bacteria
    b) infections
    c) allergies
    d) fungi


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The virus spread rapidly, and many people got sick.
    (Dùng "infected")
  2. Contaminated food can cause severe health problems.
    (Dùng "infected")
  3. The software was corrupted after downloading a suspicious file.
    (Không dùng "infected", thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. infected
  2. infected
  3. spoiled
  4. hacked

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) infected / b) polluted (đều đúng tùy ngữ cảnh)
  2. b) infected
  3. b) infecting
  4. c) infect
  5. a) bacteria

Bài 3 (Viết lại):

  1. The virus spread rapidly, and many people were infected.
  2. Infected food can cause severe health problems.
  3. The software was compromised after downloading a suspicious file.

Bình luận ()