Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
affected nghĩa là ảnh hưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ affected qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ảnh hưởng
Từ "affected" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Bạn có thể thử tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "how to pronounce affected" để có thêm tài liệu tham khảo.
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "affected" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng của từ này:
Tổng kết:
| Nghĩa | Từ | Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Bị ảnh hưởng | affected (adj.) | Mô tả một đối tượng bị tác động | The news affected me deeply. |
| Ảnh hưởng đến | to affect (v.) | Thể hiện hành động gây ảnh hưởng | The cold weather affected the crops. |
| Giả tạo | affected (adj.) | Mô tả thái độ, hành vi giả tạo | Her behavior was affected to impress the guests. |
| Tạo ra cảm xúc (diễn xuất) | to affect (v.) | Trong diễn xuất, tạo ra cảm xúc giả tạo | He affected a cough to get attention. |
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "affected" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()