insurance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

insurance nghĩa là bảo hiểm. Học cách phát âm, sử dụng từ insurance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ insurance

insurancenoun

bảo hiểm

/ɪnˈʃʊərəns//ɪnˈʃʊrəns/

Từ "insurance" có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪnˈʃʊərəns/

  • Phát âm gần đúng: in-shur-ans

  • Giải thích:

    • in: Giống như "in" trong tiếng Việt.
    • shur: Giống như "sure" nhưng ngắn hơn một chút.
    • ans: Giống như "ans" trong "answers".

Bạn có thể tìm thêm các phiên âm và video hướng dẫn phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ insurance trong tiếng Anh

Từ "insurance" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • Định nghĩa chung: Bảo hiểm - là một thỏa thuận giữa một người (hay tổ chức) và một công ty bảo hiểm, trong đó công ty bảo hiểm hứa sẽ bồi thường thiệt hại hoặc chi phí nhất định nếu có sự kiện không may xảy ra.
    • Example: "I need to buy insurance for my car." (Tôi cần mua bảo hiểm cho xe của mình.)
    • Example: "Health insurance is very expensive." (Bảo hiểm y tế rất đắt.)
  • Các loại bảo hiểm cụ thể:
    • Health insurance: Bảo hiểm y tế
    • Car insurance: Bảo hiểm xe
    • Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ
    • Home insurance: Bảo hiểm nhà
    • Travel insurance: Bảo hiểm du lịch
    • Business insurance: Bảo hiểm kinh doanh
    • ... (còn rất nhiều loại khác)

2. Dùng làm tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Có bảo hiểm - là có một thỏa thuận bảo hiểm.
    • Example: "This is an insurance policy." (Đây là một hợp đồng bảo hiểm.)
    • Example: "The building has insurance against fire." (Tòa nhà có bảo hiểm chống hỏa hoạn.)

3. Dùng trong các cụm từ:

  • To insure: Bảo hiểm (một thứ gì đó)
    • Example: "You should insure your valuables." (Bạn nên bảo hiểm các món đồ có giá trị của mình.)
  • Insurance claim: Báo bảo hiểm - là yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm.
    • Example: "I filed an insurance claim for the damage to my car." (Tôi đã nộp báo bảo hiểm cho thiệt hại của chiếc xe.)
  • Insurance company: Công ty bảo hiểm
  • Insurance agent/broker: Đại lý bảo hiểm/Chuyên gia tư vấn bảo hiểm

Ví dụ tổng hợp:

  • "I want to insure my house against burglary." (Tôi muốn bảo hiểm ngôi nhà của mình chống trộm cắp.)
  • "She received an insurance check after filing a claim for her broken leg." (Cô ấy nhận được một khoản bồi thường bảo hiểm sau khi nộp báo bảo hiểm cho chân bị gãy của mình.)
  • "My car has insurance, so I don't have to worry too much about accidents." (Xe của tôi có bảo hiểm, vì vậy tôi không cần quá lo lắng về tai nạn.)

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng "insurance" một cách cụ thể hơn. Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong một tình huống nào đó?


Bình luận ()