Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
coverage nghĩa là phủ sóng. Học cách phát âm, sử dụng từ coverage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phủ sóng
Từ "coverage" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/
Dấu gạch nối: Phát âm như một âm tiết duy nhất.
Tổng lại: kʌv-ər-ɪdʒ
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "coverage" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Cách nhận biết "coverage" được sử dụng như thế nào:
Tóm tắt:
| Bản chất | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Bảo hiểm | Phạm vi bảo hiểm | I have full coverage on my health insurance. |
| Báo chí | Báo cáo về một sự kiện | The news provided extensive coverage of the storm. |
| Che phủ | Che hoặc bảo vệ | The tree offers shade and coverage from the sun. |
| Phủ | Áp dụng một lớp | The paint has a good coverage. |
| Độ bao phủ | Mức độ hoàn toàn | The map showed 100% coverage of the city. |
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "coverage" không? Hoặc bạn có thể cho tôi một câu cụ thể và tôi sẽ giúp bạn hiểu nghĩa của nó trong đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()