coverage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coverage nghĩa là phủ sóng. Học cách phát âm, sử dụng từ coverage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coverage

coveragenoun

phủ sóng

/ˈkʌvərɪdʒ//ˈkʌvərɪdʒ/

Từ "coverage" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/

    • kʌv: Phát âm giống chữ "c" trong "cut" + "u" giống chữ "oo" trong "moon" + "v" giống chữ "v" trong "van"
    • ər: Phát âm giống chữ "er" trong "her" (ngắn, nhẹ)
    • ɪdʒ: Phát âm giống chữ "i" trong "it" + "dʒ" giống chữ "j" trong "jam"
  • Dấu gạch nối: Phát âm như một âm tiết duy nhất.

Tổng lại: kʌv-ər-ɪdʒ

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coverage trong tiếng Anh

Từ "coverage" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Bảo hiểm (Insurance):

  • Meaning: The extent to which something is protected by insurance.
  • Example: "I need to increase my coverage on my car." (Tôi cần tăng phạm vi bảo hiểm cho chiếc xe của tôi.)
  • Synonyms: protection, insurance policy

2. Báo cáo (Reporting/Media):

  • Meaning: The extent to which a news story, event, or topic is reported on by the media. It refers to what is actually covered by a news outlet or journalist.
  • Example: "The newspaper provided comprehensive coverage of the election." (Báo đưa tin đã cung cấp sự bao phủ toàn diện về cuộc bầu cử.)
  • Example: "Social media provides instant coverage of global events." (Mạng xã hội cung cấp sự bao phủ tức thì về các sự kiện toàn cầu.)
  • Synonyms: reporting, press coverage, media coverage

3. Che phủ/Bảo vệ (Covering):

  • Meaning: To cover or protect something, like a layer or an area.
  • Example: "The cloth provides coverage for the furniture." (Vải cung cấp sự che phủ cho đồ đạc.)
  • Synonyms: cover, protect

4. Phủ (Paint/Coat):

  • Meaning: To apply a substance (e.g., paint, coating) to a surface.
  • Example: "The wallpaper has a beautiful floral coverage." (Vách giấy có họa tiết hoa tuyệt đẹp.)

5. Độ bao phủ (Extent of Coverage):

  • Meaning: A measure of how thoroughly something is spread or applied. Often used in statistics, mapping, or bioinformatics.
  • Example (Mapping): "The satellite imagery provided excellent coverage of the region." (Hình ảnh vệ tinh đã cung cấp độ bao phủ tuyệt vời cho khu vực đó.)
  • Example (Genetics): "Genome coverage indicates the number of reads mapping to a particular region of the genome." (Độ bao phủ bộ gen cho biết số lượng đọc khớp với một khu vực cụ thể của bộ gen.)

6. Phòng ngừa/Đáp ứng (Response):

  • Meaning: (Less common) Refers to how a situation or problem is addressed or dealt with.
  • Example: “The government’s coverage for disaster relief was insufficient.” (Phòng ngừa/Đáp ứng của chính phủ đối với trợ giúp thiên tai là không đủ.)

Cách nhận biết "coverage" được sử dụng như thế nào:

  • Ngữ cảnh: Cách tốt nhất để hiểu nghĩa của "coverage" là xem xét ngữ cảnh nó được sử dụng.
  • Từ xung quanh: Những từ xung quanh "coverage" sẽ cho bạn manh mối về ý nghĩa của nó.

Tóm tắt:

Bản chất Nghĩa Ví dụ
Bảo hiểm Phạm vi bảo hiểm I have full coverage on my health insurance.
Báo chí Báo cáo về một sự kiện The news provided extensive coverage of the storm.
Che phủ Che hoặc bảo vệ The tree offers shade and coverage from the sun.
Phủ Áp dụng một lớp The paint has a good coverage.
Độ bao phủ Mức độ hoàn toàn The map showed 100% coverage of the city.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "coverage" không? Hoặc bạn có thể cho tôi một câu cụ thể và tôi sẽ giúp bạn hiểu nghĩa của nó trong đó không?


Bình luận ()