international là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

international nghĩa là quốc tế. Học cách phát âm, sử dụng từ international qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ international

internationaladjective

quốc tế

/ˌɪntəˈnaʃən(ə)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ international

Phát âm từ "international" trong tiếng Anh có thể hơi khó một chút, nhưng bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. inter-: phát âm như "inter" trong từ "internet" (âm "i" ngắn).
  2. na-: phát âm như "na" trong từ "nap" (âm "a" ngắn).
  3. tion-: phát âm như "shun" (âm "sh" và "un" theo cách phát âm trong tiếng Anh).
  4. al: phát âm như "al" trong từ "ball" (âm "a" ngắn).

Tổng hợp: inter- na-shun-al

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Lưu ý: Dấu thanh ngang trên chữ "n" (n̪) trong "na-shun" là một đặc điểm phát âm mà nhiều người Việt Nam có thể gặp khó khăn. Bạn có thể bỏ qua dấu này nếu không tự tin có thể phát âm chính xác.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ international trong tiếng Anh

Từ "international" trong tiếng Anh có nghĩa là "quốc tế", liên quan đến nhiều quốc gia hoặc toàn cầu. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Dạng cơ bản:

  • Adjective (Tính từ): Được dùng để mô tả một sự vật, hành động hoặc tình huống liên quan đến quốc tế.
    • Ví dụ:
      • "An international conference" (Một hội nghị quốc tế)
      • "International law" (Luật quốc tế)
      • "International trade" (Thương mại quốc tế)
      • "An international student" (Một sinh viên quốc tế)
      • "International relations" (Quan hệ quốc tế)
      • "The international airport" (Sân bay quốc tế)

2. Dạng Danh từ:

  • Noun (Danh từ): Có thể dùng để chỉ:
    • Một quốc gia hoặc khu vực:
      • "The United Nations is an international organization." (Liên Hợp Quốc là một tổ chức quốc tế)
    • Một sự kiện, hoạt động quốc tế:
      • "The international football tournament" (Giải bóng đá quốc tế)
    • Một người có liên quan đến nhiều quốc gia: (Ít dùng hơn, thường thay bằng "global")
      • "An international diplomat" (Một nhà ngoại giao quốc tế)

3. Các cách sử dụng cụ thể:

  • International cooperation (Hợp tác quốc tế): Thường dùng để mô tả sự hợp tác giữa các quốc gia trong một vấn đề nào đó.
  • International business (Kinh doanh quốc tế): Mô tả các hoạt động kinh doanh liên quan đến nhiều quốc gia.
  • International news (Tin tức quốc tế): Tin tức được báo cáo từ nhiều quốc gia khác nhau.
  • International standard (Tiêu chuẩn quốc tế): Một tiêu chuẩn được áp dụng trên toàn thế giới.
  • International crisis (Khủng hoảng quốc tế): Một tình huống khủng hoảng ảnh hưởng đến nhiều quốc gia.

4. Lưu ý:

  • "Global" vs "International": Hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "global" thường nhấn mạnh đến phạm vi toàn cầu và rộng lớn hơn, trong khi "international" thường liên quan đến nhiều quốc gia cụ thể.
  • Cấu trúc "internationalize": Dựa trên từ "international", có động từ "internationalize" có nghĩa là "tạo ra tính quốc tế", "đưa vào các yếu tố quốc tế".
    • Ví dụ: “The company is internationalizing its operations.” (Công ty đang quốc tế hóa hoạt động của mình.)

Tóm lại, “international” là một từ quan trọng trong tiếng Anh, cho phép bạn mô tả và phân loại các thứ liên quan đến nhiều quốc gia. Hãy nhớ rằng cách sử dụng nó sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ: bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể như thương mại, chính trị, hay du lịch?

Luyện tập với từ vựng international

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ trade agreement boosted economic growth across multiple continents.
  2. Our company focuses on __________ markets, but we also prioritize local partnerships.
  3. She works for a __________ NGO that provides aid in disaster zones.
  4. The conference attracted both __________ and domestic experts in climate science.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The organization promotes:
    a) global cooperation
    b) international collaboration
    c) nationwide programs
    d) regional disputes

  2. To succeed in today’s economy, businesses must understand:
    a) internal politics
    b) cross-border regulations
    c) international standards
    d) local traditions

  3. The university offers programs for __________ students.
    a) overseas
    b) international
    c) nationwide
    d) abroad

  4. The treaty aimed to resolve conflicts between:
    a) neighboring countries
    b) international allies
    c) rival corporations
    d) local communities

  5. His research examines __________ migration trends.
    a) global
    b) internal
    c) international
    d) interstellar


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The festival welcomes participants from all over the world.
    → The festival is an __________ event.

  2. Global companies must adapt to different legal systems.
    → __________ companies must adapt to different legal systems.

  3. The team collaborates with experts from multiple countries.
    → The team has a __________ network of experts.


Đáp án

Bài 1:

  1. international
  2. international
  3. global (nhiễu)
  4. foreign (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b
  2. b, c
  3. a, b
  4. a, b
  5. a, c

Bài 3:

  1. → The festival is an international event.
  2. International companies must adapt to different legal systems.
  3. → The team has a global network of experts. (không dùng "international")

Bình luận ()