universal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

universal nghĩa là phổ quát. Học cách phát âm, sử dụng từ universal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ universal

universaladjective

phổ quát

/ˌjuːnɪˈvɜːsl//ˌjuːnɪˈvɜːrsl/

Cách phát âm từ "universal" trong tiếng Anh như sau:

  • yuː - nghe như "you" (nhưng ngắn hơn một chút, không kéo dài)
  • -sər - nghe như "sir"

Vậy, toàn bộ từ "universal" được phát âm là yuːsər (ˈjuːsər).

Bạn có thể tham khảo thêm bằng cách nghe phát âm trực tiếp trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ universal trong tiếng Anh

Từ "universal" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với ví dụ:

1. Tính phổ quát, toàn diện (General applicability):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một thứ gì đó áp dụng được cho tất cả mọi người, mọi nơi, mọi tình huống.
  • Ví dụ:
    • "The principles of physics are universal." (Nguyên tắc vật lý là phổ quát.)
    • "Universal access to education is a fundamental right." (Quyền tiếp cận giáo dục là phổ quát.)
    • "He wrote a book that was universally praised." (Ông ấy viết một cuốn sách được đón nhận một cách phổ quát.)

2. Universal (Đồ dùng/Sản phẩm đa năng):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một sản phẩm, thiết bị có thể sử dụng được cho nhiều mục đích khác nhau. Thường được sử dụng cho đồ điện tử, công cụ...
  • Ví dụ:
    • "This charger is universal, so it can charge any device." (Củ sạc này là đa năng, có thể sạc mọi thiết bị.)
    • "We have a universal remote control for all our TVs." (Chúng tôi có bộ điều khiển từ xa đa năng cho tất cả TV của chúng tôi.)

3. Universal Studios (Tập đoàn phim):

  • Ý nghĩa: Đây là tên của một tập đoàn giải trí nổi tiếng, chủ yếu sản xuất phim và các điểm tham quan vui chơi.

4. Universal Language (Ngôn ngữ chung):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. (Ví dụ: tiếng Anh, tiếng Pháp)
  • Ví dụ: "English is becoming a universal language of business." (Tiếng Anh đang trở thành ngôn ngữ chung trong kinh doanh.)

5. Trong ngữ cảnh tôn giáo/triết học (Có tính vũ trụ):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một nguyên lý, chân lý, hoặc đức tính có giá trị cho tất cả mọi người, tất cả các nền văn hóa.
  • Ví dụ: “Love is a universal human emotion.” (Tình yêu là một cảm xúc phổ quát của con người.)

Một số lưu ý:

  • Đại từ "it": Thường sử dụng "it" để thay thế "universal" khi nói về một sản phẩm đa năng. Ví dụ: "This is a universal adapter. It works with all my devices."
  • Tính chất tích cực: "Universal" thường mang ý nghĩa tích cực – là cái gì đó tốt cho tất cả mọi người.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "universal", bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn đang học hoặc sử dụng.

Bạn có muốn tôi giúp bạn tìm thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "universal" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "universal" trong mảng công nghệ, "universal" trong văn học, v.v.?


Bình luận ()