
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
interpreter nghĩa là phiên dịch viên, thông dịch viên. Học cách phát âm, sử dụng từ interpreter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phiên dịch viên, thông dịch viên
Cách phát âm từ "interpreter" (người phiên dịch) trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ˌɪntərˈpriːtər/ (Hay còn có thể viết là /ˌɪnˈtɜːrprɪtər/)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "interpreter" trong tiếng Anh có nghĩa là người phiên dịch. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, chia theo ngữ cảnh:
Tóm tắt:
Ngữ cảnh | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Phiên dịch ngôn ngữ | Người dịch ngôn ngữ | "The interpreter translated the meeting." |
Lập trình | Chương trình thực thi mã | "Python is an interpreter." |
Giải thích | Người giải thích | "He provided an interpretation of the data." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "interpreter" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()