interpreter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

interpreter nghĩa là phiên dịch viên, thông dịch viên. Học cách phát âm, sử dụng từ interpreter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ interpreter

interpreternoun

phiên dịch viên, thông dịch viên

/ɪnˈtəːprɪtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ interpreter

Cách phát âm từ "interpreter" (người phiên dịch) trong tiếng Anh như sau:

  • i - phát âm như âm "ee" trong "see"
  • n - phát âm như âm "n" trong "no"
  • t - phát âm như âm "t" trong "top"
  • e - phát âm như âm "eh" trong "bed"
  • r - phát âm như âm "r" nhẹ, hơi khàn
  • p - phát âm như âm "p" trong "pen"
  • t - phát âm như âm "t" trong "top"

Tổng hợp: /ˌɪntərˈpriːtər/ (Hay còn có thể viết là /ˌɪnˈtɜːrprɪtər/)

  • ˌɪntər (i-n-tər) - nhấn mạnh âm "i" và "t"
  • ˈpriːtər (pri-tər) - nhấn mạnh âm "pri"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ interpreter trong tiếng Anh

Từ "interpreter" trong tiếng Anh có nghĩa là người phiên dịch. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, chia theo ngữ cảnh:

1. Phiên Dịch Ngôn Ngữ (Language Interpretation):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Interpreter" là người dịch lời nói hoặc văn bản từ một ngôn ngữ sang một ngôn ngữ khác, để người nghe hoặc đọc hiểu được nội dung.
  • Ví dụ:
    • "The interpreter translated the speech from English to French." (Người phiên dịch đã dịch bài phát biểu từ tiếng Anh sang tiếng Pháp.)
    • “We need a skilled interpreter for this international conference.” (Chúng ta cần một người phiên dịch giỏi cho hội nghị quốc tế này.)
    • "Simultaneous interpreters work in a booth with headphones." (Các nhà phiên dịch đồng thời làm việc trong một phòng với tai nghe.)

2. Giải Thích Mã Nguồn (Code Interpretation):

  • Định nghĩa: Trong lập trình máy tính, "interpreter" là một chương trình phần mềm đọc và thực thi mã nguồn (source code) trực tiếp, mà không cần biên dịch (compile) nó thành mã máy trước. Nói cách khác, chương trình ngôn ngữ như Python, JavaScript, Ruby… là những Interpreter.
  • Ví dụ:
    • "Python is an interpreter language, meaning that the code is executed line by line." (Python là một ngôn ngữ thông dịch, có nghĩa là mã nguồn được thực thi từng dòng một.)
    • “The interpreter analyzes the code and runs it immediately.” (Người giải thích phân tích mã và thực thi ngay lập tức.)

3. Giải Thích Ý Nghĩa (Interpretation):

  • Định nghĩa: Trong một cách sử dụng rộng hơn, "interpreter" có thể ám chỉ một người có khả năng giải thích ý nghĩa của một cái gì đó, thường là một tác phẩm nghệ thuật, một sự kiện, hoặc một tình huống.
  • Ví dụ:
    • "The art critic served as an interpreter for the artist's vision." (Nhận viên phê bình nghệ thuật đóng vai trò là người giải thích tầm nhìn của nghệ sĩ.)
    • "She offered an interpretation of the poem's symbolism." (Cô ấy đưa ra một cách giải thích về các biểu tượng trong bài thơ.)

Tóm tắt:

Ngữ cảnh Ý nghĩa Ví dụ
Phiên dịch ngôn ngữ Người dịch ngôn ngữ "The interpreter translated the meeting."
Lập trình Chương trình thực thi mã "Python is an interpreter."
Giải thích Người giải thích "He provided an interpretation of the data."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "interpreter" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.


Bình luận ()