translator là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

translator nghĩa là biên dịch viên, dịch giả. Học cách phát âm, sử dụng từ translator qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ translator

translatornoun

biên dịch viên, dịch giả

/tranzˈleɪtə//trɑːnzˈleɪtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ translator

Từ "translator" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • TRAN - giống như cách phát âm chữ "tran" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn lại.
  • SUL - giống như cách phát âm chữ "sul" trong tiếng Việt.
  • ATOR - giống như cách phát âm chữ "a-tor" trong tiếng Việt, nhấn mạnh vào âm "tor".

Tổng hợp: /ˈtrænzˌleɪtər/ (nhấn vào âm "translator")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ translator trong tiếng Anh

Từ "translator" (người phiên dịch) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Sử dụng chung chung:

  • Definition: A translator is someone who converts written or spoken material from one language to another.
    • Dịch nghĩa: Người phiên dịch là người chuyển đổi văn bản hoặc lời nói từ một ngôn ngữ sang một ngôn ngữ khác.
  • Example: “We need a reliable translator for this important meeting.” (Chúng ta cần một người phiên dịch đáng tin cậy cho cuộc họp quan trọng này.)
  • Example: “She works as a freelance translator.” (Cô ấy làm việc như một người phiên dịch tự do.)

2. Trong các ngành nghề, chuyên môn:

  • Conference Interpreter: Người phiên dịch tại hội nghị (thường phiên dịch trực tiếp, theo thời gian thực).
    • Example: “He’s a highly skilled conference interpreter.” (Anh ấy là một người phiên dịch tại hội nghị có kỹ năng cao.)
  • Literary Translator: Người phiên dịch văn học (chuyên về dịch thuật tác phẩm văn học).
    • Example: “She’s renowned for her beautiful literary translations.” (Cô ấy nổi tiếng với những bản dịch văn học tuyệt đẹp của mình.)
  • Legal Translator: Người phiên dịch pháp lý (chuyên về dịch thuật các tài liệu pháp luật).
    • Example: “We contracted a legal translator to review the contract.” (Chúng tôi thuê một người phiên dịch pháp lý để xem xét hợp đồng.)
  • Medical Translator: Người phiên dịch y khoa (chuyên về dịch thuật các tài liệu y khoa).
    • Example: “A medical translator is crucial for accurate patient care.” (Một người phiên dịch y khoa là rất quan trọng để đảm bảo chăm sóc bệnh nhân chính xác.)

3. Sử dụng với danh từ:

  • Translator’s work: Công việc của người phiên dịch.
    • Example: “The translator’s work is incredibly demanding.” (Công việc của người phiên dịch rất vất vả.)
  • Translator’s fee: Tiền phí của người phiên dịch.
    • Example: “We need to agree on the translator’s fee.” (Chúng ta cần thống nhất về tiền phí của người phiên dịch.)

4. Động từ “to translate”:

  • To translate a document: Dịch một tài liệu.
    • Example: “I need to translate this document into French.” (Tôi cần dịch tài liệu này sang tiếng Pháp.)
  • To translate a language: Dịch một ngôn ngữ (thường không được sử dụng nhiều, mà thường dùng "to learn a language" hoặc "to speak a language").

Tổng kết:

"Translator" là một cụm từ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch thuật chuyên ngành. Việc hiểu rõ các cách sử dụng khác nhau của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và phù hợp hơn.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng từ "translator" trong một tình huống cụ thể nào đó.


Bình luận ()