intersection là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

intersection nghĩa là ngã tư, giao lộ. Học cách phát âm, sử dụng từ intersection qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ intersection

intersectionnoun

ngã tư, giao lộ

/ˌɪntəˈsɛkʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ intersection

Từ "intersection" (ngã tư, giao lộ) được phát âm như sau:

  • i̇n-tər-ˈsek-shən

Phần gạch nối (i̇) giữa "i" và "n" là một dấu huyền, chỉ việc bạn phát âm "i" là âm "i" mũi ( mũi cắm vào).

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • i̇n - giống như "in" trong "in a car"
  • tər - phát âm "ter", tương tự như tiếng Việt.
  • ˈsek - trọng âm rơi vào âm tiết này, phát âm "sek" (giống "sec" trong "seconds").
  • shən - phát âm "shun", giống một phần của từ "sun".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ intersection trong tiếng Anh

Từ "intersection" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Điểm giao nhau (Noun - Danh từ):

  • Định nghĩa: Điểm mà hai hoặc nhiều con đường, đường ray, hoặc đường ống gặp nhau.
  • Ví dụ:
    • "The intersection of Main Street and Oak Avenue is a busy place." (Điểm giao lộ của đường Main và đường Oak rất đông đúc.)
    • "Be careful at the intersection; there's a lot of traffic." (Hãy cẩn thận ở giao lộ; có rất nhiều xe cộ.)
    • "He waited at the intersection of the train tracks." (Anh ấy đợi ở điểm giao nhau của đường ray tàu.)

2. Điểm giao cắt (Noun - Danh từ):

  • Định nghĩa: Điểm mà hai hoặc nhiều khái niệm, ý tưởng, hoặc lĩnh vực khác nhau gặp gỡ hoặc liên quan đến nhau.
  • Ví dụ:
    • "There's a real intersection between art and science." (Có một giao điểm thực sự giữa nghệ thuật và khoa học.)
    • "The intersection of politics and business is complex." (Giao điểm giữa chính trị và kinh doanh rất phức tạp.)
    • "His passion for music and his interest in technology created an intersection of his talents." (Sự đam mê âm nhạc và sự quan tâm đến công nghệ tạo ra một giao điểm với tài năng của anh ấy.)

3. Giao điểm (Verb - Động từ - ít dùng hơn):

  • Định nghĩa: Để hai hoặc nhiều thứ gặp gỡ hoặc liên quan đến nhau. (Cách sử dụng này ít phổ biến hơn và thường dùng trong ngữ cảnh tài chính, hàng hóa, v.v.)
  • Ví dụ:
    • "The merger will intersect several industries." (Sự sáp nhập sẽ giao cắt nhiều ngành công nghiệp.)
    • "Their interests intersect in the area of environmental conservation." (Sở thích của họ giao cắt trong lĩnh vực bảo tồn môi trường.)

4. Intersection (trong lập trình - Noun - Danh từ):

  • Định nghĩa: Một điểm mà hai hoặc nhiều dòng code gặp nhau để thực hiện một thao tác. (Thường dùng trong lập trình hướng đối tượng và lập trình hàm)
  • Ví dụ: “The if statement and the for loop have an intersection in this function.” (Câu lệnh if và vòng lặp for giao cắt trong hàm này.)

Tổng kết:

  • Intersection thường dùng để chỉ điểm giao nhau của các vật thể vật lý (đường, đường ray) hoặc các khái niệm trừu tượng.
  • Cần chú ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ “intersection”.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ “intersection” trong một tình huống cụ thể hơn nhé. Ví dụ: “Tôi muốn biết cách sử dụng ‘intersection’ trong một câu về giao thông” hoặc “Tôi muốn biết cách sử dụng ‘intersection’ trong một bài viết về kinh tế.”


Bình luận ()