junction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

junction nghĩa là giao lộ. Học cách phát âm, sử dụng từ junction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ junction

junctionnoun

giao lộ

/ˈdʒʌŋ(k)ʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ junction

Từ "junction" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /dʒʌŋkʃən/
  • Phân tích:
    • dʒʌn: Phát âm giống như "j" trong "jump" + "ʌn" (giống như "un" trong "under")
    • ʃən: Phát âm giống như "shun" trong "shunshine"

Lưu ý:

  • Phần "j" có thể hơi khó cho người mới học, hãy tập luyện nhiều để phát âm chính xác.
  • Phần "shun" cần phát âm rõ ràng, không bị lồng tiếng "n".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ junction trong tiếng Anh

Từ "junction" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Điểm giao lộ (Noun - danh từ):

  • Như một giao lộ đường xá: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Ví dụ: "The traffic junction was very busy." (Điểm giao lộ đường xá rất đông).
    • Ví dụ: "We turned left at the junction of Main Street and Elm Street." (Chúng tôi rẽ trái ở giao lộ đường Main Street và Elm Street.)
  • Như một điểm giao nhau của các đường ray, đường ống, hoặc các hệ thống khác:
    • Ví dụ: "The water junction connected the two pipes." (Điểm nối ống nước kết nối hai ống).
    • Ví dụ: "The electrical junction was located in the basement." (Điểm nối điện nằm ở tầng hầm).

2. Điểm hợp nhất, mối liên kết (Noun - danh từ):

  • Trong ngữ cảnh của ý tưởng hoặc xu hướng:
    • Ví dụ: "There's a growing junction between science and technology." (Có một sự hợp nhất đang phát triển giữa khoa học và công nghệ).
    • Ví dụ: "The film explores the junction of love and loss." (Bộ phim khám phá mối liên kết giữa tình yêu và sự mất mát).
  • Trong ngữ cảnh của các lĩnh vực học thuật:
    • Ví dụ: “The junction of philosophy and ethics is a complex area.” (Điểm hợp nhất giữa triết học và đạo đức là một lĩnh vực phức tạp.)

3. Đánh dấu điểm kết thúc/bắt đầu (Verb - động từ):

  • Khi nói về một vần thơ, câu chuyện, hoặc một đoạn nhạc:
    • Ví dụ: "The poem juncts the narrative with a reflective tone." (Bài thơ kết nối câu chuyện với một giọng điệu suy ngẫm).
    • Ví dụ: "The song juncts to a powerful crescendo." (Bài hát kết thúc bằng một cao trào mạnh mẽ).

Các từ đồng nghĩa/tương tự:

  • Crossroads: Thường được sử dụng đối với giao lộ đường xá.
  • Intersection: Tương tự như "junction" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Connection: Ý chỉ sự kết nối, liên kết.
  • Merge: Ý chỉ sự hợp nhất, kết hợp.

Lưu ý:

  • "Junction" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh hơn tiếng Anh Mỹ.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của "junction" trong một tình huống cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "junction" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: giao thông, ý tưởng, âm nhạc, v.v.)
  • Bạn có ví dụ cụ thể nào muốn sử dụng từ này không?

Bình luận ()