
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
investment nghĩa là sự đầu tư, vốn đầu tư. Học cách phát âm, sử dụng từ investment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự đầu tư, vốn đầu tư
Từ "investment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "investment" để nghe thêm và luyện tập nhé. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=QhX-wq5w884
Từ "investment" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:
Tổng kết:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "investment" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: “How to use ‘investment’ in a business context?”
Which of the following are long-term financial strategies?
A. Investment
B. Gambling
C. Day trading
D. Speculation
The company’s expansion was possible due to significant ________ in R&D.
A. expenses
B. investment
C. donations
D. loans
To build wealth, experts recommend prioritizing ________ over impulsive spending.
A. savings
B. investment
C. luxury purchases
D. fundraising
Short-term trading often carries higher risks compared to long-term ________.
A. speculation
B. expenditure
C. investment
D. consumption
The startup attracted $2 million in venture capital ________.
A. funding
B. investment
C. debt
D. profit
Original: Putting money into stocks can yield high returns.
Rewrite: Making an ________ in stocks can yield high returns.
Original: The firm spends a lot on technology upgrades annually.
Rewrite: The firm allocates a significant ________ to technology upgrades annually.
Original: Real estate purchases require careful planning. (Không dùng "investment")
Rewrite: Buying property requires careful planning.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()