invite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

invite nghĩa là mời. Học cách phát âm, sử dụng từ invite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ invite

inviteverb

mời

/ɪnˈvʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ invite

Từ "invite" được phát âm như sau:

  • ˈɪnvīt

Phát âm chi tiết hơn:

  • i (như trong "bit") - phát âm ngắn
  • n (như trong "no")
  • (giống như "vee" nhưng phát âm nhanh và ngắn)
  • t (như trong "top")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ invite trong tiếng Anh

Từ "invite" trong tiếng Anh có nghĩa là "rủ, mời" và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo ngữ cảnh:

1. Mời một người tham gia sự kiện, buổi họp, bữa ăn, v.v.

  • Ví dụ:
    • "I want to invite my friends to my birthday party." (Tôi muốn rủ bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của tôi.)
    • "He invited me to dinner last night." (Anh ấy đã mời tôi ăn tối tối qua.)
    • "The company invited several speakers to the conference." (Công ty đã mời nhiều diễn giả đến hội nghị.)

2. Mời một người tham gia vào một nhóm, cộng đồng, hoặc một hoạt động nào đó.

  • Ví dụ:
    • "She invited him to join her book club." (Cô ấy đã mời anh ấy tham gia câu lạc bộ sách của cô ấy.)
    • "They invited him to be a volunteer at the local shelter." (Họ đã mời anh ấy làm tình nguyện viên tại nhà tạm lá.)

3. Sử dụng “invite + to + verb” (mời làm gì)

  • Ví dụ:
    • "I’d like to invite you to come and see my new house." (Tôi muốn mời bạn đến xem ngôi nhà mới của tôi.)
    • "They invited her to speak at the event." (Họ đã mời cô ấy phát biểu tại sự kiện.)

4. (Hộp thư) Mời gửi thông tin, tin nhắn.

  • Ví dụ:
    • "I received an invite to a charity event." (Tôi đã nhận được một lời mời đến sự kiện từ thiện.) - Trong trường hợp này, "invite" là viết tắt của "invitation" (lời mời).

Các cách diễn đạt khác liên quan đến "invite":

  • To invite someone: Rủ một ai đó.
  • To send out invitations: Phát hành lời mời.
  • To be invited to: Được mời đến.

Tóm lại: "Invite" là một từ rất phổ biến để diễn tả hành động mời ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó. Hi vọng những ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này!

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "invite" trong ngữ cảnh viết trang web, hoặc email?

Luyện tập với từ vựng invite

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor decided to ______ several experts to the conference as guest speakers.
  2. Could you ______ me to your birthday party? I’d love to join!
  3. She didn’t ______ him to the meeting because he wasn’t part of the project. (đáp án khác "invite")
  4. The manager plans to ______ feedback from the team during the discussion. (đáp án khác "invite")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee will ______ submissions for the research paper until Friday.
    A) invite
    B) request
    C) demand
    D) reject
  2. Which sentences use "invite" correctly? (Chọn tất cả đúng)
    A) She invited me to her wedding.
    B) He invited the team for lunch.
    C) They invited the risk by ignoring safety rules.
    D) We invited suggestions via email.
  3. The company plans to ______ new investors for the project.
    A) attract
    B) invite
    C) persuade
    D) discourage
  4. Please ______ your colleagues to the workshop if they’re interested.
    A) force
    B) urge
    C) invite
    D) remind
  5. The email was sent to ______ questions from attendees.
    A) answer
    B) ignore
    C) invite
    D) decline

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Can you ask your brother to join us for dinner?" → Use invite.
  2. Original: "The university welcomes applications from international students." → Use invite.
  3. Original: "She suggested that he attend the seminar." → Do not use "invite", replace with a synonym.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. invite
  2. invite
  3. include (hoặc exclude tùy ngữ cảnh)
  4. gather / solicit

Bài 2:

  1. A) invite
  2. A, B, D (C sai vì "invite the risk" không phù hợp ngữ cảnh)
  3. B) invite
  4. C) invite
  5. C) invite

Bài 3:

  1. "Can you invite your brother to join us for dinner?"
  2. "The university invites applications from international students."
  3. "She encouraged him to attend the seminar." (hoặc "asked", "urged")

Bình luận ()