
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
irritating nghĩa là làm phát cáu, chọc tức. Học cách phát âm, sử dụng từ irritating qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm phát cáu, chọc tức
Từ "irritating" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Cụ thể hơn:
Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "irritating" trong tiếng Anh có nghĩa là gây khó chịu, làm phiền, hoặc khó chịu đến mức khó chịu. Dưới đây là cách sử dụng từ này cùng với các ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung hơn:
Lưu ý: "Irritating" thường ít nghiêm trọng hơn "annoying" hoặc "frustrating". "Irritating" thường chỉ những sự khó chịu không quá lớn, nhưng vẫn có thể gây phiền toái.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "irritating" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi sử dụng nó trong một câu cụ thể hoặc giải thích cách nó khác với một từ đồng nghĩa nhất định không?
Chọn từ thích hợp: irritating / confusing / frustrating / amusing
Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất (có thể có nhiều đáp án đúng):
The repetitive sound of the dripping tap was:
a) irritating
b) soothing
c) frustrating
d) refreshing
Her ______ attitude made it hard to work collaboratively.
a) supportive
b) irritating
c) indifferent
d) motivating
The software’s slow loading speed was ______, especially during urgent tasks.
a) efficient
b) irritating
c) tolerable
d) impressive
The waiter’s ______ behavior, like ignoring customers, led to complaints.
a) polite
b) rude
c) irritating
d) charming
The documentary was too long and ______, losing the audience’s interest.
a) engaging
b) monotonous
c) irritating
d) dynamic
Viết lại câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc:
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()