its là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

its nghĩa là của cái đó, của điều đó, của con vật đó. Học cách phát âm, sử dụng từ its qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ its

itsdeterminer

của cái đó, của điều đó, của con vật đó

/ɪts/
Định nghĩa & cách phát âm từ its

Từ "its" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɪts/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Cách phát âm: Giống như phát âm chữ "its" trong tiếng Việt.
  • Ngữ cảnh: Thường được dùng khi "its" là một mạo từ sở hữu (possessive form) - tương đương với "của nó", "của chúng".
    • Ví dụ: "The dog wagged its tail." (Con chó râu đơ cau của nó đuôi.)
    • Ví dụ: "The company announced its new policy." (Công ty đã công bố chính sách mới của nó.)

2. /aɪts/ (Ít phổ biến hơn, thường gặp trong các từ ghép)

  • Cách phát âm: Phát âm chữ "ai" + "ts".
  • Ngữ cảnh: Thường được dùng trong các từ ghép, ví dụ:
    • "website" (trang web)
    • "database" (cơ sở dữ liệu)
    • "satellite" (thiên thạch)

Lưu ý quan trọng:

  • Không nhả âm "t": Điều quan trọng nhất là không nhả âm "t" ở cuối từ "its" khi sử dụng cách phát âm /ɪts/.
  • Ngữ cảnh: Để biết cách phát âm chính xác, hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể mà từ "its" được sử dụng.

Lời khuyên: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của "its" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ its trong tiếng Anh

Từ "its" trong tiếng Anh là một trợ từ sở hữu (possessive pronoun) và đại từ sở hữu (demonstrative pronoun). Nó được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một danh từ (noun) nhưng không có dạng số nhiều.

Dưới đây là cách sử dụng "its" chi tiết:

1. Trợ từ sở hữu (Possessive Adjective):

  • Mục đích: Thể hiện sự sở hữu của một danh từ đứng trước nó.
  • Cấu trúc: its + noun
  • Ví dụ:
    • "The dog wagged its tail." (Cánh tay cái của con chó đang vẫy)
    • "This is its car." (Đây là xe của nó)
    • "The company announced its profits." (Công ty đã công bố lợi nhuận của mình)

Lưu ý quan trọng: Khi "its" dùng làm trợ từ sở hữu, không thêm "s" vào danh từ đứng sau nó.

2. Đại từ sở hữu (Demonstrative Pronoun):

  • Mục đích: Chỉ ra một danh từ cụ thể, thường được đề cập trước đó.
  • Cấu trúc: its (chỉ một cách đơn giản)
  • Ví dụ:
    • "Is that its book?" (Đó có phải là sách của nó không?)
    • “I prefer its colorful design.” (Tôi thích thiết kế màu sắc của nó.)

3. Sử dụng trong câu hỏi và phủ định (less common):

  • Câu hỏi: "Is this its house?" (Đây có phải là nhà của nó không?)
  • Phủ định: "It's not its fault." (Đó không phải là lỗi của nó.)

Sự nhầm lẫn thường gặp:

Nhiều người có xu hướng thêm "s" vào "its" khi dùng làm trợ từ sở hữu, ví dụ: "its' tail". Đây là lỗi phổ biến và cần phải tránh.

Tóm lại:

  • Its chỉ sự sở hữu và không thêm "s".
  • Sử dụng "its" để chỉ cho, thể hiện sự sở hữu.

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "its" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với its

Luyện tập với từ vựng its

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company announced _________ new policy on remote work last week.
  2. Each student must submit _________ assignment before the deadline.
  3. The cat licked _________ paws after eating.
  4. The government has changed _________ position on climate change.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The restaurant is famous for _________ signature dish.
    A. its
    B. it's
    C. their
    D. our

  2. The team presented _________ findings at the conference.
    A. his
    B. their
    C. its
    D. her

  3. The book lost _________ cover after years of use.
    A. it's
    B. its
    C. his
    D. their

  4. Canada is known for _________ diverse wildlife.
    A. its
    B. it's
    C. our
    D. his

  5. The committee will announce _________ decision tomorrow.
    A. their
    B. its
    C. her
    D. his


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The tree lost all of the tree's leaves in winter.
  2. The laptop has a scratch on the laptop's screen.
  3. The dog wagged the dog's tail happily.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. its
  2. their (nhiễu: "assignment" thuộc về "student" nên dùng "their")
  3. its
  4. its

Bài tập 2:

  1. A. its
  2. B. their (nhiễu: "team" có thể dùng số ít hoặc số nhiều)
  3. B. its
  4. A. its
  5. B. its (hoặc A. their nếu coi "committee" là nhóm người)

Bài tập 3:

  1. The tree lost all of its leaves in winter.
  2. The laptop has a scratch on its screen.
  3. The dog wagged its tail happily.

(Ghi chú: Câu 3 bài viết lại có thể thay bằng "The dog wagged the tail happily" nếu không dùng "its")


Bình luận ()