jointly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

jointly nghĩa là cùng nhau, cùng chung. Học cách phát âm, sử dụng từ jointly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ jointly

jointlyadverb

cùng nhau, cùng chung

/ˈdʒɔɪntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ jointly

Từ "jointly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • jɔɪtli

Phần gạch đầu dòng (ˈjɔɪtli) chỉ cách nhấn nhá.

Cụ thể hơn, từng nguyên âm được phát âm như sau:

  • j - phát âm giống âm "j" trong từ "jump"
  • oi - phát âm giống âm "oy" trong từ "boy"
  • t - phát âm như âm "t" thông thường
  • li - phát âm như tận âm "li" trong từ "life"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ jointly trong tiếng Anh

Từ "jointly" trong tiếng Anh có nghĩa là cùng nhau, chung chung, đồng thời. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sở hữu được thực hiện hoặc thuộc về nhiều người cùng lúc.

Dưới đây là cách sử dụng "jointly" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Mô tả hành động chung:

  • Example: "The researchers conducted the study jointly with several universities." (Các nhà nghiên cứu đã thực hiện nghiên cứu cùng nhau với nhiều trường đại học.)
  • Example: "The committee will decide the budget jointly." (Ban ủy ban sẽ quyết định ngân sách cùng nhau.)

2. Mô tả sở hữu chung:

  • Example: "They own the property jointly." (Họ sở hữu tài sản cùng nhau.)
  • Example: "The company’s profits are jointly owned by the shareholders." (Lợi nhuận của công ty được cùng nhau sở hữu bởi các cổ đông.)

3. Kết hợp với danh từ:

  • Example: "They formed a jointly operated company." (Họ thành lập một công ty cùng vận hành.)
  • Example: "They signed a jointly administered contract." (Họ ký một hợp đồng cùng quản lý.)

Lưu ý:

  • Jointly thường đi kèm với một danh từ.
  • Togethercollaboratively là những từ có nghĩa tương tự nhưng có thể phù hợp hơn trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: "They worked together on the project" (Họ làm việc cùng nhau trên dự án) hoặc "They collaborated collaboratively on the research." (Họ hợp tác đồng tác nghiệp trong nghiên cứu.)

Tóm lại: "Jointly" là một từ hữu ích để mô tả việc các hành động hoặc tài sản được chia sẻ hoặc thực hiện bởi nhiều người.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "jointly" không?

Luyện tập với từ vựng jointly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The two companies decided to ______ develop the new software to reduce costs.
  2. The research was conducted ______ by experts from three universities.
  3. The project was completed ______, with contributions from all team members.
  4. The treaty required both nations to ______ address climate change.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee members agreed to ______ organize the conference.
    A. jointly
    B. separately
    C. individually
    D. together

  2. The report was written ______ by the marketing and sales departments.
    A. independently
    B. jointly
    C. collaboratively
    D. solely

  3. To ensure fairness, the prize money was ______ distributed among the winners.
    A. equally
    B. jointly
    C. partially
    D. fully

  4. The two artists ______ created a masterpiece that combined their unique styles.
    A. jointly
    B. competitively
    C. alternatively
    D. reluctantly

  5. The agreement ______ signed by both parties, solidifying their partnership.
    A. was
    B. were
    C. jointly
    D. mutually


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The two teams worked together to finish the presentation.
    → (Dùng "jointly")

  2. The decision was made by both managers after a long discussion.
    → (Dùng "jointly")

  3. The scientists collaborated to publish their findings.
    → (Không dùng "jointly", thay bằng từ khác phù hợp)


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. jointly (Hai công ty cùng nhau phát triển phần mềm mới để giảm chi phí.)
  2. jointly (Nghiên cứu được thực hiện bởi các chuyên gia từ ba trường đại học.)
  3. collaboratively (Dự án được hoàn thành nhờ sự hợp tác, không dùng "jointly".)
  4. jointly (Hiệp ước yêu cầu hai quốc gia cùng giải quyết biến đổi khí hậu.)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. A (jointly), D (together) (Ủy ban tổ chức hội nghị cùng nhau.)
  2. B (jointly), C (collaboratively) (Báo cáo được viết bởi hai phòng ban.)
  3. A (equally) (Tiền thưởng được chia đều, không dùng "jointly".)
  4. A (jointly) (Hai nghệ sĩ cùng tạo ra tác phẩm.)
  5. A (was) ("Jointly" không phù hợp vì câu cần động từ chính.)

Bài 3: Viết lại câu

  1. The two teams jointly finished the presentation.
  2. The decision was jointly made by both managers after a long discussion.
  3. The scientists co-authored their findings. (Thay bằng "co-authored" thay vì "jointly published")

Bình luận ()