
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
jointly nghĩa là cùng nhau, cùng chung. Học cách phát âm, sử dụng từ jointly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cùng nhau, cùng chung
Từ "jointly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈjɔɪtli) chỉ cách nhấn nhá.
Cụ thể hơn, từng nguyên âm được phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "jointly" trong tiếng Anh có nghĩa là cùng nhau, chung chung, đồng thời. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sở hữu được thực hiện hoặc thuộc về nhiều người cùng lúc.
Dưới đây là cách sử dụng "jointly" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:
Lưu ý:
Tóm lại: "Jointly" là một từ hữu ích để mô tả việc các hành động hoặc tài sản được chia sẻ hoặc thực hiện bởi nhiều người.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "jointly" không?
The committee members agreed to ______ organize the conference.
A. jointly
B. separately
C. individually
D. together
The report was written ______ by the marketing and sales departments.
A. independently
B. jointly
C. collaboratively
D. solely
To ensure fairness, the prize money was ______ distributed among the winners.
A. equally
B. jointly
C. partially
D. fully
The two artists ______ created a masterpiece that combined their unique styles.
A. jointly
B. competitively
C. alternatively
D. reluctantly
The agreement ______ signed by both parties, solidifying their partnership.
A. was
B. were
C. jointly
D. mutually
The two teams worked together to finish the presentation.
→ (Dùng "jointly")
The decision was made by both managers after a long discussion.
→ (Dùng "jointly")
The scientists collaborated to publish their findings.
→ (Không dùng "jointly", thay bằng từ khác phù hợp)
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()