together là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

together nghĩa là cùng nhau, cùng với. Học cách phát âm, sử dụng từ together qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ together

togetheradverb

cùng nhau, cùng với

/təˈɡɛðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ together

Cách phát âm từ "together" trong tiếng Anh như sau:

  • təˈɡɛðər

Phát âm chi tiết:

  • - Giống như "tuh" trong từ "butter"
  • ˈɡɛðər - "Get" (như từ "get") + "ther" (giống như "ther" trong "therapy")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ together trong tiếng Anh

Từ "together" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia thành các trường hợp:

1. Cùng nhau, đồng thời:

  • As an adverb (thể từ): Sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc xảy ra cùng một lúc.
    • We are going to the beach together. (Chúng ta sẽ đi biển cùng nhau.)
    • The students worked together on the project. (Học sinh đã cùng nhau làm dự án.)
    • The two rivers flow together into the sea. (Hai con sông chảy cùng nhau vào biển.)
    • Let's study together. (Hãy học cùng nhau.)

2. Cùng nhau, đoàn kết:

  • As a noun (thể danh): Sử dụng để chỉ một nhóm người làm việc hoặc hành động cùng nhau.
    • We are a team that works together. (Chúng tôi là một đội nhóm làm việc cùng nhau.)
    • This community is working together to solve the problem. (Cộng đồng này đang làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề.)

3. Cùng nhau (về mặt ý tưởng hoặc mục tiêu):

  • They are together in their belief. (Họ có chung niềm tin.)
  • We are together on this issue. (Chúng tôi đang đồng ý về vấn đề này.)

4. Cùng nhau (về mặt tình cảm):

  • They are together forever. (Họ sẽ ở bên nhau mãi mãi.)
  • He will always be together with her. (Anh ấy sẽ luôn ở bên cô ấy.)

5. Trong cấu trúc cụ thể:

  • "Together with" / "Along with": Sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ, có nghĩa là "cùng với".
    • I went to the store together with my friend. (Tôi đã đi đến cửa hàng cùng với bạn tôi.)
    • He helped me along with the problem. (Anh ấy đã giúp tôi giải quyết vấn đề.)
  • "Togetherness": Danh từ, có nghĩa là sự đoàn kết, sự gắn kết.
    • The feeling of togetherness was palpable. (Cảm giác đoàn kết là rất rõ ràng.)

Lời khuyên để sử dụng "together":

  • Chú ý ngữ cảnh: Ý nghĩa của "together" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng "with" khi cần chỉ sự bổ nghĩa: Nếu bạn muốn chỉ một người hoặc thứ gì đó đi cùng một chủ thể khác, hãy sử dụng "with".
  • Sử dụng "together" khi muốn nhấn mạnh sự hợp tác và hành động cùng nhau.

Để giúp tôi đưa ra cách sử dụng cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn sử dụng từ "together" không?

Thành ngữ của từ together

together with
including
  • Together with the Johnsons, there were 12 of us in the villa.
in addition to; as well as
  • Our meal arrived, together with a bottle of red wine.

Luyện tập với từ vựng together

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The team worked __________ to complete the project before the deadline.
  2. Despite their differences, they managed to cooperate __________ during the negotiation.
  3. The two companies merged __________ last year, creating a stronger market presence.
  4. She prefers to work __________ rather than in a noisy open-plan office.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee members must collaborate __________ to finalize the proposal.
    A) together
    B) jointly
    C) alone
    D) apart

  2. The siblings argued constantly, so their parents decided to separate them __________.
    A) together
    B) temporarily
    C) simultaneously
    D) separately

  3. The research findings will be analyzed __________ to ensure accuracy.
    A) carefully
    B) together
    C) individually
    D) quickly

  4. The band played __________ for the first time in years at the reunion concert.
    A) together
    B) separately
    C) silently
    D) alone

  5. The twins dressed __________ for the party, but one wore blue and the other red.
    A) together
    B) similarly
    C) differently
    D) independently


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: They combined their ideas to develop a new strategy.
    Rewrite: __________

  2. Original: The students formed a study group to prepare for the exam.
    Rewrite: __________

  3. Original: The team coordinated their efforts to win the competition.
    Rewrite: Không dùng "together" → __________


Đáp án

Bài 1:

  1. together
  2. together
  3. (merger không đi với "together" → "last year" là đủ)
  4. alone / independently

Bài 2:

  1. A, B
  2. D
  3. B, C
  4. A
  5. B, C

Bài 3:

  1. They worked together to develop a new strategy.
  2. The students studied together to prepare for the exam.
  3. The team jointly coordinated their efforts to win the competition. (hoặc "collaborated effectively")

Bình luận ()