junior là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

junior nghĩa là trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn. Học cách phát âm, sử dụng từ junior qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ junior

junioradjective

trẻ hơn, ít tuổi hơn, người ít tuổi hơn

/ˈdʒuːnɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ junior

Từ "junior" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • joo - giống như cách bạn nói chữ "you" nhưng bỏ chữ "u" cuối cùng.
  • ri - giống như cách bạn nói chữ "ree"
  • ohr - giống như cách bạn nói chữ "or"

Vậy, khi ghép lại, phát âm của "junior" là joo-ree-ohr.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce junior" trên Google sẽ hiển thị bản ghi âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/junior/ - Đây là một trang web hữu ích để nghe cách phát âm từ các từ tiếng Anh khác nhau do người bản xứ phát âm.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce junior" trên YouTube sẽ cho bạn nhiều video hướng dẫn phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ junior trong tiếng Anh

Từ "junior" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến cấp bậc, kinh nghiệm và vị trí. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Trong tuyển dụng và mô tả công việc:

  • Junior Developer: Lập trình viên mới vào nghề.

  • Junior Accountant: Kế toán viên mới vào nghề.

  • Junior Marketing Manager: Quản lý marketing cấp dưới.

  • Junior Analyst: Phân tích viên mới vào nghề.

  • Junior Consultant: Tư vấn viên mới vào nghề.

    Trong những trường hợp này, "junior" biểu thị một vị trí bắt đầu sự nghiệp, thường yêu cầu ít kinh nghiệm hơn và chịu sự hướng dẫn của người có kinh nghiệm hơn.

2. Mô tả kinh nghiệm làm việc:

  • Worked as a Junior Intern at...: Làm việc như một thực tập sinh cấp dưới tại...
  • Gained Junior-level experience in...: Có được kinh nghiệm cấp dưới trong...

3. Phân biệt cấp bậc:

  • "He's a senior manager, while she's a junior associate." (Anh ấy là trưởng phòng, còn cô ấy là nhân viên cấp dưới.) - Dùng để nhấn mạnh sự khác biệt về cấp bậc.

4. Trong các hoạt động thể thao và giải trí:

  • Junior League: Liên đoàn trẻ, thường dành cho thanh thiếu niên.
  • Junior Golf Tournament: Giải golf dành cho người mới bắt đầu hoặc thanh thiếu niên.

5. Trong các ngữ cảnh khác (ít phổ biến hơn):

  • Junior High School: Trường cấp trung học cơ sở (thường là lớp 6, 7, 8).
  • Junior Member: Thành viên mới, thường có quyền hạn hạn chế.

Lưu ý:

  • "Junior" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn "entry-level" (mức độ mới bắt đầu). "Entry-level" thường được coi là một thuật ngữ trung lập hơn, tập trung vào việc mới bắt đầu sự nghiệp chứ không nhất thiết liên quan đến việc thiếu kinh nghiệm và sự hướng dẫn.
  • Việc sử dụng "junior" có thể mang một chút phán xét về khả năng và tiềm năng của người đó, vì vậy cần sử dụng cẩn trọng.

Tóm lại:

"Junior" thường được dùng để chỉ một vị trí hoặc cấp bậc thấp hơn, đòi hỏi ít kinh nghiệm hơn và thường được kết hợp với một nghề nghiệp cụ thể. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "junior" trong tiếng Anh nhé!

Luyện tập với từ vựng junior

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. As a __________ employee, she often assists senior managers with administrative tasks.
  2. The company promotes teamwork between __________ and senior staff to foster mentorship.
  3. His __________ in the industry allowed him to learn from experienced colleagues. (gây nhiễu)
  4. She was hired as a __________ editor but was quickly promoted due to her skills.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ team members usually report to the project lead.
    A. junior
    B. entry-level
    C. veteran
    D. trainee

  2. Which terms describe someone with limited work experience? (nhiều đáp án)
    A. junior
    B. senior
    C. novice
    D. expert

  3. The __________ position requires 2 years of experience, so fresh graduates cannot apply. (gây nhiễu)
    A. mid-level
    B. junior
    C. internship
    D. assistant

  4. "She oversees the __________ staff" implies she manages less experienced employees.
    A. senior
    B. junior
    C. temporary
    D. part-time

  5. The workshop is designed for __________ professionals to improve leadership skills. (gây nhiễu)
    A. seasoned
    B. junior
    C. aspiring
    D. retired


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The new employees are trained by the senior team.
  2. Original: He is less experienced than his colleagues.
  3. Original: The assistant coordinator handles basic tasks. (không dùng "junior")

Đáp án:

Bài 1:

  1. junior
  2. junior
  3. inexperience (nhiễu)
  4. junior

Bài 2:

  1. A, D
  2. A, C
  3. A (nhiễu)
  4. B
  5. C (nhiễu)

Bài 3:

  1. The junior staff are trained by the senior team.
  2. He is a junior compared to his colleagues.
  3. The entry-level coordinator handles basic tasks. (thay thế)

Bình luận ()