
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
junior nghĩa là trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn. Học cách phát âm, sử dụng từ junior qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trẻ hơn, ít tuổi hơn, người ít tuổi hơn
Từ "junior" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, khi ghép lại, phát âm của "junior" là joo-ree-ohr.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "junior" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến cấp bậc, kinh nghiệm và vị trí. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:
Junior Developer: Lập trình viên mới vào nghề.
Junior Accountant: Kế toán viên mới vào nghề.
Junior Marketing Manager: Quản lý marketing cấp dưới.
Junior Analyst: Phân tích viên mới vào nghề.
Junior Consultant: Tư vấn viên mới vào nghề.
Trong những trường hợp này, "junior" biểu thị một vị trí bắt đầu sự nghiệp, thường yêu cầu ít kinh nghiệm hơn và chịu sự hướng dẫn của người có kinh nghiệm hơn.
Lưu ý:
Tóm lại:
"Junior" thường được dùng để chỉ một vị trí hoặc cấp bậc thấp hơn, đòi hỏi ít kinh nghiệm hơn và thường được kết hợp với một nghề nghiệp cụ thể. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "junior" trong tiếng Anh nhé!
The __________ team members usually report to the project lead.
A. junior
B. entry-level
C. veteran
D. trainee
Which terms describe someone with limited work experience? (nhiều đáp án)
A. junior
B. senior
C. novice
D. expert
The __________ position requires 2 years of experience, so fresh graduates cannot apply. (gây nhiễu)
A. mid-level
B. junior
C. internship
D. assistant
"She oversees the __________ staff" implies she manages less experienced employees.
A. senior
B. junior
C. temporary
D. part-time
The workshop is designed for __________ professionals to improve leadership skills. (gây nhiễu)
A. seasoned
B. junior
C. aspiring
D. retired
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()