young là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

young nghĩa là trẻ, trẻ tuổi, thanh niên. Học cách phát âm, sử dụng từ young qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ young

youngadjective

trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

/jʌŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ young

Từ "young" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /jʌŋ/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất ở Mỹ)
    • - phát âm như "yoo" (như trong "you")
    • ŋ - là âm "ng" (như trong "sing")

2. Phát âm ở một số vùng (ví dụ: Jane Doe, Boston):

  • /jaʊŋ/ (Phát âm gần giống "young" + "oh")
    • ja - phát âm như "yah" (như trong "yard")
    • ʊŋ - là âm "ng" kết hợp với âm "oo" (như trong "food")

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ young trong tiếng Anh

Từ "young" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Miêu tả độ tuổi:

  • Tính từ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để mô tả một người hoặc vật có độ tuổi trẻ.
    • I am young. (Tôi còn trẻ.)
    • She is a young woman. (Cô ấy là một người phụ nữ trẻ.)
    • That’s a young tree. (Đó là một cái cây non.)

2. Chất lượng, sự tươi trẻ:

  • Tính từ: Thường dùng để miêu tả sự tươi trẻ, đầy sức sống, hoặc một cái gì đó mới mẻ.
    • He has a young spirit. (Anh ấy có một tinh thần trẻ trung.)
    • The new technology has a young look. (Công nghệ mới có vẻ ngoài trẻ trung.)

3. (Động từ - thường với cấu trúc "be young"):

  • Động từ: Sử dụng với "be" để diễn tả sự trở nên trẻ hơn.
    • He is becoming young. (Anh ấy đang trở nên trẻ hơn.) - Cấu trúc này ít dùng, thường dùng để nói về sự phát triển khỏe mạnh trong tuổi thơ.

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Young at heart: (Trẻ trung trong lòng) – Mô tả một người có tâm hồn trẻ trung, luôn tràn đầy niềm vui và sự hứng thú.
  • Young love: (Tình yêu tuổi trẻ) - Tình yêu lãng mạn của những người trẻ tuổi.
  • Young professionals: (Chuyên gia trẻ) - Những người mới bắt đầu sự nghiệp.

5. Định ngữ bổ nghĩa cho danh từ (trong câu trạng định ngữ):

  • The young children played in the park. (Những đứa trẻ non trẻ đang chơi trong công viên.)

Lưu ý thêm:

  • Younger: Đây là dạng so sánh hơn của "young".

    • He is younger than me. (Anh ấy trẻ hơn tôi.)
  • Youngest: Đây là dạng thứ ba số ít của "young".

    • She is the youngest in the family. (Cô ấy là người nhỏ nhất trong gia đình.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "young", bạn có thể xem các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể hơn. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu/đoạn văn mà bạn muốn sử dụng từ này không?

Thành ngữ của từ young

be getting younger
(informal)used to say that people seem to be doing something at a younger age than they used to, or that they seem younger because you are now older
  • The band's fans are getting younger.
  • Why do police officers seem to be getting younger?
not be getting any younger
(informal)used when you are commenting that time is passing and that you are growing older
  • We need to start thinking about our retirement. We’re not getting any younger, you know.
(have) an old head on young shoulders
used to describe a young person who acts in a more sensible way than you would expect for a person of their age
    young at heart
    thinking and behaving like a young person even when you are old
    • My father is 76 but he’s still young at heart.
    • He's over 70, but he's young at heart.
    you’re only young once
    (saying)young people should enjoy themselves as much as possible, because they will have to work and worry later in their lives

      Bình luận ()