killing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

killing nghĩa là sự giết chóc, sự tàn sát. Học cách phát âm, sử dụng từ killing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ killing

killingnoun

sự giết chóc, sự tàn sát

/ˈkɪlɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ killing

Từ "killing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Killing as a verb (dụa, giết):

  • Phát âm: /ˈkɪlɪŋ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • K nhă nhỏ, nhanh (như tiếng Việt không có âm này)

    • I như trong "hi"

    • L như trong "lơ"

    • I như trong "hi"

    • N như tiếng "n" trong "nước"

    • Tổng thể: /ˈkɪlɪŋ/ (gần giống như "killing" nhưng nhấn nhá vào âm đầu)

2. Killing as a gerund (dừng lại, tạm ngừng):

  • Phát âm: /kɪlɪŋ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • K nhă nhỏ, nhanh (như tiếng Việt không có âm này)

    • I như trong "hi"

    • L như trong "lơ"

    • I như trong "hi"

    • N như tiếng "n" trong "nước"

    • Tổng thể: /kɪlɪŋ/ (nhấn nhá vào âm đầu)

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ killing trong tiếng Anh

Từ "killing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Như một động từ (verb) - giết:

  • Cách 1: Sử dụng "killing" như một tính từ bổ nghĩa cho động từ "kill" (giết):
    • He's a killing machine. (Anh ta là một cỗ máy giết người.) – Killing ở đây nhấn mạnh rằng việc giết người là hoạt động chính của anh ta.
    • The song had a killing beat. (Bài hát có một nhịp điệu cực kỳ mạnh mẽ, khiến người nghe muốn nhảy.) – Killing ở đây mô tả một thứ gì đó rất mạnh mẽ hoặc ấn tượng.
  • Cách 2: Sử dụng "killing" như một thành phần của cụm động từ (phrasal verb):
    • The bombings continued, killing hundreds of civilians. (Các cuộc ném bom tiếp tục, giết chết hàng trăm thường dân.)
    • The rain was killing my plants. (Mưa đang giết chết cây của tôi.)
    • The winter weather is killing our crops. (Thời tiết mùa đông đang giết chết mùa màng của chúng tôi.)

2. Như một động từ (verb) - làm giảm nhanh (thường dùng trong bối cảnh thể thao hoặc trò chơi):

  • The pitcher was killing the runners on base. (Đội ném bóng đang khiến các tay chạy bị bắt ở vị trí trước.) – Điều này có nghĩa là ném bóng một cách chính xác và hiệu quả để ngăn chặn tay chạy tiến bộ.
  • The batsman was killing it at the batting plate. (Người đánh bóng đang chơi tuyệt vời ở khu vực đánh bóng.) – Nghĩa là chơi rất tốt, đạt được kết quả tốt.

3. Như một tính từ (adjective) - cực kỳ, hoàn hảo: (ít dùng hơn, thường thấy trong tiếng lóng)

  • That was a killing performance. (Đó là một màn trình diễn xuất sắc.) – Loại sử dụng này nghe hơi lạ và ít phổ biến so với "amazing" hoặc "outstanding".

Lưu ý về cách sử dụng:

  • "Kill" là động từ gốc: Thông thường, "kill" là động từ chính để chỉ hành động giết.
  • "Killing" thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc mô tả mức độ: Nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính chất của một hành động, hoặc để mô tả một thứ gì đó rất hiệu quả (như trong bối cảnh thể thao).
  • Cẩn trọng khi sử dụng "killing" như một tính từ: Cách sử dụng này có thể nghe hơi cường điệu hoặc không tự nhiên.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "killing", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ, bạn muốn sử dụng nó trong câu nào?

Thành ngữ của từ killing

make a killing
(informal)to make a lot of money quickly
  • She made a killing on the stock market.
  • Investors are set to make a killing from the sell-off.

Luyện tập với từ vựng killing

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The pesticide was so toxic that it ended up __________ the entire insect population in the area.
  2. The sudden frost had a devastating effect on the crops, nearly __________ all the young plants.
  3. Excessive logging is __________ the biodiversity of the rainforest, but some species still survive.
  4. The government implemented strict measures to prevent illegal hunting, which was __________ endangered animals.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The invasive species is ______ the native ecosystem.
    A) destroying
    B) killing
    C) enhancing
    D) preserving

  2. The new policy aims to reduce pollution by ______ harmful industrial practices.
    A) eliminating
    B) killing
    C) promoting
    D) mitigating

  3. The virus is ______ vulnerable populations, especially the elderly.
    A) killing
    B) sparing
    C) infecting
    D) ignoring

  4. Overfishing is ______ marine life faster than it can reproduce.
    A) saving
    B) killing
    C) depleting
    D) restoring

  5. The detective found evidence that the suspect was ______ his victims slowly.
    A) poisoning
    B) killing
    C) rescuing
    D) observing


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The wildfire destroyed most of the forest.
    → The wildfire was responsible for __________ most of the forest.

  2. The harsh chemicals in the river are causing fish to die.
    → The harsh chemicals in the river are __________ the fish.

  3. Stress can have a negative impact on your mental health.
    → Stress can __________ your mental well-being. (Không dùng "killing")


Đáp án:

Bài 1:

  1. killing
  2. killing
  3. harming (nhiễu)
  4. threatening (nhiễu)

Bài 2:

  1. A/B (destroying/killing)
  2. A/B (eliminating/killing)
  3. A/C (killing/infecting)
  4. B/C (killing/depleting)
  5. A/B (poisoning/killing)

Bài 3:

  1. The wildfire was responsible for killing most of the forest.
  2. The harsh chemicals in the river are killing the fish.
  3. Stress can damage your mental well-being. (thay thế bằng "damage" hoặc "harm")

Bình luận ()