
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
knee nghĩa là đầu gối. Học cách phát âm, sử dụng từ knee qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đầu gối
Cách phát âm từ "knee" trong tiếng Anh như sau:
/niː/
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "knee" trong tiếng Anh có nghĩa là đầu gối. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Một số cụm từ và thành ngữ với "knee":
Ví dụ về câu sử dụng:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "knee" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The surgeon replaced the damaged joint in the patient’s:
a) elbow
b) knee
c) wrist
d) shoulder
Which body part is most vulnerable in sports like soccer or skiing?
a) Ankle
b) Knee
c) Hip
d) Neck
He fell and hurt his ________, so he couldn’t bend it properly.
a) knee
b) finger
c) toe
d) back
"Arthritis often affects the ________, causing stiffness and pain."
a) knees
b) hands
c) both a and b
d) neck
She massaged her sore ________ after a long hike.
a) knees
b) feet
c) arms
d) both a and b
Original: "His injury made it hard for him to walk."
Rewrite: "His injured ________ made walking difficult."
Original: "The physiotherapist advised exercises for joint mobility."
Rewrite: "The physiotherapist recommended ________-strengthening exercises."
Original: "She applied ice to reduce swelling in her leg joint."
Rewrite: (Không dùng "knee")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()