Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
knight nghĩa là Hiệp sỹ. Học cách phát âm, sử dụng từ knight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Hiệp sỹ

Phát âm từ "knight" trong tiếng Anh có thể có hai cách, tùy theo vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm chính:
Mẹo:
Bạn có thể tra cứu thêm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "knight" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:
Tổng kết:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Hiệp sĩ | “He dreamed of becoming a knight.” |
| Tặng danh hiệu | “She was knighted for her humanitarian work.” |
| Chữ cái | “Write your name in uppercase.” |
| Cưỡi ngựa | “The knight led the charge.” |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "knight," luôn xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()