knight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

knight nghĩa là Hiệp sỹ. Học cách phát âm, sử dụng từ knight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ knight

knightnoun

Hiệp sỹ

/naɪt//naɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ knight

Phát âm từ "knight" trong tiếng Anh có thể có hai cách, tùy theo vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm chính:

1. Cách phát âm phổ biến nhất (ở Mỹ và một số vùng khác):

  • /naɪt/
    • na - Giống như âm "na" trong từ "name"
    • yt - Giống như âm "it" ngắn
  • Phát âm toàn bộ: naɪt (nhấn vào âm "y")

2. Cách phát âm truyền thống (ở Anh):

  • /naɪt/ (giống như cách phát âm ở Mỹ, nhưng có thể nghe rõ hơn âm "y")
  • Hoặc có thể phát âm khác một chút là /ˈnɑːɪt/ (ấn mạnh hơn)

Mẹo:

  • Lưu ý âm "i" trong "knight" thường được phát âm là "ai" ngắn (như trong "bike").
  • Phần lớn người Am hiểu cách phát âm /naɪt/ là chính xác.

Bạn có thể tra cứu thêm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ knight trong tiếng Anh

Từ "knight" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:

1. Knight (người hiệp sĩ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cổ điển nhất, liên quan đến các hiệp sĩ trong thời Trung Cổ. Họ là những chiến binh trung thành với vua, chiến đấu để bảo vệ người nghèo và yếu thế.
  • Ví dụ:
    • “Sir Lancelot was a brave and honorable knight.” (Sir Lancelot là một hiệp sĩ dũng cảm và cao thượng.)
    • “In medieval times, knights wore armor and fought on horseback.” (Trong thời Trung Cổ, các hiệp sĩ mặc áo giáp và chiến đấu trên ngựa.)

2. Knight (người có thành tích xuất sắc - thường dùng để tặng danh hiệu):

  • Ý nghĩa: Ngày nay, từ "knight" được sử dụng để tặng danh hiệu cho những người có những thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể, thường là trong quân đội, khoa học, nghệ thuật hoặc kinh doanh. Danh hiệu này thường đi kèm với một buổi lễ trọng thể.
  • Ví dụ:
    • “The Queen knighted several prominent scientists at the annual awards ceremony.” (Nữ hoàng đã trao tặng danh hiệu cho nhiều nhà khoa học nổi tiếng trong buổi lễ trao giải thường niên.)
    • “He was awarded the rank of lieutenant knight for his bravery.” (Anh ấy được thăng hàm thiếu úy knight vì lòng dũng cảm.)

3. Knight (chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái):

  • Ý nghĩa: Đây chỉ đơn giản là tên của một chữ cái trong bảng chữ cái.
  • Ví dụ: “K is the thirteenth letter of the alphabet.” (K là chữ thứ mười ba trong bảng chữ cái.)

4. Knight (động từ - cưỡi ngựa):

  • Ý nghĩa: Cưỡi ngựa, đặc biệt là với tư cách là một hiệp sĩ.
  • Ví dụ: “The knight rode his horse across the battlefield.” (Hiệp sĩ cưỡi ngựa qua chiến trường.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Hiệp sĩ “He dreamed of becoming a knight.”
Tặng danh hiệu “She was knighted for her humanitarian work.”
Chữ cái “Write your name in uppercase.”
Cưỡi ngựa “The knight led the charge.”

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "knight," luôn xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn!

Thành ngữ của từ knight

a knight in shining armour
(usually humorous)a man who saves somebody, especially a woman, from a dangerous situation
  • She's still waiting for a knight in shining armour to come and rescue her.

Bình luận ()