laboratory là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

laboratory nghĩa là phòng thí nghiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ laboratory qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ laboratory

laboratorynoun

phòng thí nghiệm

/ləˈbɒrət(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ laboratory

Từ "laboratory" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ləˈbɒrəˌtɔːri/

Dưới đây là cách chia nhỏ và phát âm từng phần:

  • (luh): Giọng lên, ngắn
  • ˈbɒrə (boh-ruh): Giọng nhấn mạnh ở âm "boh", kéo dài hơn một chút.
  • ˌtɔːri (toe-ree): Giọng xuống, nhấn mạnh ở âm "toe", kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ laboratory trong tiếng Anh

Từ "laboratory" (phòng thí nghiệm) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Phòng thí nghiệm khoa học (Scientific Laboratory):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến một căn phòng hoặc khu vực được thiết kế và trang bị để tiến hành các thí nghiệm khoa học, nghiên cứu, phát triển sản phẩm hoặc kiểm tra chất lượng.
  • Ví dụ:
    • "The scientists worked in the laboratory studying the effects of radiation." (Các nhà khoa học làm việc trong phòng thí nghiệm nghiên cứu tác động của bức xạ.)
    • "We need to upgrade the equipment in the chemistry laboratory." (Chúng ta cần nâng cấp thiết bị trong phòng thí nghiệm hóa học.)

2. Phòng thí nghiệm y tế (Medical Laboratory):

  • Định nghĩa: Đề cập đến một phòng thí nghiệm chuyên thực hiện các xét nghiệm y tế, chẩn đoán bệnh.
  • Ví dụ:
    • "The laboratory analyzed the blood sample to determine if the patient had an infection." (Phòng thí nghiệm đã phân tích mẫu máu để xác định bệnh nhân có nhiễm trùng hay không.)
    • "The medical laboratory is open 24/7." (Phòng thí nghiệm y tế mở cửa 24/7.)

3. Phòng thí nghiệm công nghiệp (Industrial Laboratory):

  • Định nghĩa: Đề cập đến một phòng thí nghiệm được sử dụng trong các ngành công nghiệp để kiểm tra chất lượng sản phẩm, nghiên cứu phát triển, hoặc thử nghiệm các quy trình sản xuất.
  • Ví dụ:
    • "The laboratory tested the durability of the new material." (Phòng thí nghiệm đã kiểm tra độ bền của vật liệu mới.)
    • "Quality control technicians work in the laboratory." (Các kỹ thuật viên kiểm soát chất lượng làm việc trong phòng thí nghiệm.)

4. Phòng thí nghiệm học thuật (Academic Laboratory):

  • Định nghĩa: Đề cập đến một phòng thí nghiệm trong một trường đại học hoặc cao đẳng, nơi sinh viên và giáo sư thực hiện các thí nghiệm, nghiên cứu.
  • Ví dụ:
    • "The biology students conducted an experiment in the laboratory." (Học sinh sinh học đã tiến hành một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
    • "The engineering laboratory is equipped with advanced machinery." (Phòng thí nghiệm kỹ thuật được trang bị máy móc hiện đại.)

5. (Ít phổ biến hơn) Phòng thí nghiệm thử nghiệm (Testing Laboratory):

  • Định nghĩa: Một cơ sở được thiết lập để thực hiện các thử nghiệm và kiểm tra trên các sản phẩm hoặc vật liệu.
  • Ví dụ:
    • “The product was sent to a laboratory for testing." (Sản phẩm được gửi đến phòng thí nghiệm để thử nghiệm.)

Lưu ý:

  • "Laboratory" thường được dùng để chỉ một không gian cố định, có trang bị máy móc và dụng cụ.
  • "Lab" là viết tắt của "laboratory" và thường được sử dụng trong văn nói và văn bản không trang trọng.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "laboratory" trong một tình huống cụ thể hơn nhé!

Luyện tập với từ vựng laboratory

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientists conducted their experiments in a well-equipped ______ to ensure accurate results.
  2. She spent hours in the ______ analyzing soil samples for her research project.
  3. The hospital’s blood samples are stored in a special refrigeration ______.
  4. He accidentally spilled a chemical in the ______, triggering an emergency evacuation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To avoid contamination, all equipment must be sterilized before use in the ______.
    a) library
    b) laboratory
    c) cafeteria
    d) auditorium

  2. Which of the following are common features of a scientific workplace? (Chọn 2 đáp án)
    a) Bunsen burners
    b) bookshelves
    c) microscopes
    d) sofas

  3. The new ______ was built with reinforced walls to handle hazardous materials.
    a) office
    b) lab (viết tắt của laboratory)
    c) warehouse
    d) studio

  4. Students must wear protective goggles when working with chemicals in the ______.
    a) gym
    b) laboratory
    c) kitchen
    d) classroom

  5. The team submitted their findings after completing tests in the research ______.
    a) facility
    b) lab
    c) café
    d) garage


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The place where they test new drugs has strict safety protocols.
    Rewrite: ______

  2. Original: Her job involves analyzing data in a controlled environment.
    Rewrite: ______

  3. Original: The chemistry experiments were moved to a different room.
    Rewrite: (Không dùng "laboratory") ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. laboratory
  2. laboratory
  3. unit (hoặc "chamber")
  4. lab (hoặc "laboratory")

Bài 2:

  1. b) laboratory
  2. a) Bunsen burners, c) microscopes
  3. b) lab
  4. b) laboratory
  5. a) facility / b) lab

Bài 3:

  1. The laboratory where they test new drugs has strict safety protocols.
  2. Her job involves analyzing data in a laboratory.
  3. The chemistry experiments were relocated to a research facility. (hoặc "testing area")

Bình luận ()