
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
laboratory nghĩa là phòng thí nghiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ laboratory qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phòng thí nghiệm
Từ "laboratory" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
/ləˈbɒrəˌtɔːri/
Dưới đây là cách chia nhỏ và phát âm từng phần:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn qua các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "laboratory" (phòng thí nghiệm) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:
Lưu ý:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "laboratory" trong một tình huống cụ thể hơn nhé!
To avoid contamination, all equipment must be sterilized before use in the ______.
a) library
b) laboratory
c) cafeteria
d) auditorium
Which of the following are common features of a scientific workplace? (Chọn 2 đáp án)
a) Bunsen burners
b) bookshelves
c) microscopes
d) sofas
The new ______ was built with reinforced walls to handle hazardous materials.
a) office
b) lab (viết tắt của laboratory)
c) warehouse
d) studio
Students must wear protective goggles when working with chemicals in the ______.
a) gym
b) laboratory
c) kitchen
d) classroom
The team submitted their findings after completing tests in the research ______.
a) facility
b) lab
c) café
d) garage
Original: The place where they test new drugs has strict safety protocols.
Rewrite: ______
Original: Her job involves analyzing data in a controlled environment.
Rewrite: ______
Original: The chemistry experiments were moved to a different room.
Rewrite: (Không dùng "laboratory") ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()