leaf là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

leaf nghĩa là lá cây, lá (vàng...). Học cách phát âm, sử dụng từ leaf qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ leaf

leafnoun

lá cây, lá (vàng...)

/liːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ leaf

Từ "leaf" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm kiểu Mỹ (American English):

  • [liːf] - Phát âm như "lee" (giống như chữ "Lee") + "f" (tiếng f thông thường).
    • Nguyên âm "ee" dài, nghe rõ ràng.
    • Phụ âm "f" được phát âm rõ ràng.

2. Phát âm kiểu Anh (British English):

  • [leɪf] - Phát âm như "lay" (giống như chữ "lay") + "f" (tiếng f thông thường).
    • Nguyên âm "ay" nghe giống như "eye" nhưng ngắn hơn.
    • Phụ âm "f" được phát âm rõ ràng.

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận, tuy nhiên, cách phát âm kiểu Mỹ thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, còn cách phát âm kiểu Anh thường được sử dụng ở Anh và một số nước nói tiếng Anh khác.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ (Nhập "leaf" và chọn quốc gia phát âm bạn muốn nghe)
  • Forvo: https://forvo.com/ (Nền tảng cung cấp bản ghi âm phát âm của từ vựng từ nhiều người bản xứ)
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce leaf" trên YouTube để xem video hướng dẫn phát âm.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ leaf trong tiếng Anh

Từ "leaf" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất cùng với ví dụ minh họa:

1. Lá (cây cối):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "leaf" - lá cây.
  • Ví dụ:
    • "The leaves are changing color." (Lá cây đang đổi màu.)
    • "He was raking the leaves in the yard." (Anh ấy đang nhặt lá cây trong sân.)
    • "The maple tree has beautiful red leaves." (Cây phong có những chiếc lá màu đỏ đẹp.)

2. Lá bài (đánh bài):

  • Ý nghĩa: Một trong các lá bài trong bộ bài.
  • Ví dụ:
    • "He picked a leaf from the deck." (Anh ấy chọn một lá bài từ bộ bài.)
    • "She drew a leaf of hearts." (Cô ấy rút lá bài hoa tim.)

3. Lá (mẩu giấy):

  • Ý nghĩa: Một mảnh ghép nhỏ của một tờ giấy.
  • Ví dụ:
    • "He tore the paper into leaves." (Anh ấy xé giấy thành những mảnh nhỏ.)
    • “The politician handed out leaves with his message.” (Chính trị gia phát những mẩu giấy với thông điệp của mình.)

4. (Ít dùng, mang tính ẩn dụ) Sự suy tàn, dấu hiệu của sự kết thúc:

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "leaf" được sử dụng để chỉ dấu hiệu hoặc sự báo trước của một điều gì đó sắp kết thúc, thường liên quan đến sức khỏe hoặc một quá trình nào đó. Cách dùng này ít phổ biến hơn và thường thấy trong văn học.
  • Ví dụ:
    • "His breathing was shallow, a final leaf of his life." (Hít thở của ông ta trở nên yếu ớt, là một dấu chấm cuối cùng trong cuộc đời ông ta.)

5. (Trong tiếng lóng, ít dùng) Tốt, hay, ngon:

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để khen một điều gì đó rất tốt, giống như nói "awesome" hoặc "fantastic."
  • Ví dụ:
    • "That concert was a leaf!" (Con nhạc cụ đó thật tuyệt vời!) (Đây là một cách sử dụng không chính thức và ít gặp).

Lưu ý:

  • Chủ ngữ: "Leaf" thường là danh từ không số (uncountable noun).
  • Dạng khác: Có thể dùng "leaves" (số nhiều) khi nói về nhiều lá cây hoặc nhiều lá bài.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "leaf" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy cung cấp thêm câu hoặc đoạn văn chứa từ này. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Các từ đồng nghĩa với leaf

Thành ngữ của từ leaf

take a leaf from/out of somebody’s book
to copy somebody’s behaviour and do things in the same way that they do, because they are successful
    turn over a new leaf
    to change your way of life to become a better, more responsible person

      Luyện tập với từ vựng leaf

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The maple _______ turned bright red in autumn.
      2. She carefully flipped the _______ of the book to find her notes.
      3. The gardener watered the _______ of the plant to keep them healthy. (Gợi ý: bộ phận của cây)
      4. He wrote his initials on the _______ of paper before handing it to her.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Which word(s) describe parts of a tree?
        A. Leaf
        B. Petal
        C. Root
        D. Stem
      2. The wind blew the _______ off the table.
        A. leaf
        B. leef
        C. sheet
        D. page
      3. Choose the correct phrase(s):
        A. A pile of leaves
        B. A leaf of bread
        C. A slice of bread
        D. A stack of leaves
      4. She pressed the _______ between the pages of her diary.
        A. flower
        B. leaf
        C. sticker
        D. feather
      5. Which word is not related to plants?
        A. Branch
        B. Leaf
        C. Brick
        D. Twig

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The paper was thin and fragile.
        Rewrite: The _______ was thin and fragile.
      2. Original: Trees lose their foliage in winter.
        Rewrite: Trees lose their _______ in winter.
      3. Original: The desk had a green covering.
        Rewrite: The desk had a green _______. (Không dùng "leaf")

      Đáp án:

      Bài 1:

      1. leaf
      2. leaf
      3. leaves (từ gây nhiễu: "petal" cũng có thể dùng nhưng không hợp ngữ cảnh)
      4. sheet (từ gây nhiễu: "leaf" sai vì thường dùng cho giấy mỏng nhưng không phải văn cảnh viết chữ)

      Bài 2:

      1. A, C, D ("petal" thuộc hoa, không phải cây)
      2. A, C ("leef" sai chính tả, "page" hợp lý nếu là giấy)
      3. A, C ("leaf of bread" sai collocation)
      4. A, B, D (đều hợp lý tùy ngữ cảnh)
      5. C ("brick" không liên quan)

      Bài 3:

      1. Rewrite: The leaf was thin and fragile. (Ví dụ: lá vàng ép khô)
      2. Rewrite: Trees lose their leaves in winter.
      3. Rewrite: The desk had a green covering. (Từ thay thế: "cover", "tablecloth")

      Bình luận ()