page là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

page nghĩa là trang (sách). Học cách phát âm, sử dụng từ page qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ page

pagenoun

trang (sách)

/peɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ page

Từ "page" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈpeɪdʒ/ (âm đọc giống "pay" + "j")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất và thường được dùng trong các trường hợp thông thường.
  • Nguyên âm "a" được phát âm như trong từ "pay".
  • Nguyên âm "j" được phát âm như âm "j" trong tiếng Anh (giống như "j" trong "jump").

2. /ˈpeɪdʒ/ (âm đọc giống "pay" + "ge")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được nghe thấy trong các từ chứa "page" như "magazine", "beige".
  • Nguyên âm "a" được phát âm như trong từ "pay".
  • Nguyên âm "ge" được phát âm như âm "ge" trong tiếng Anh.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng từ “page” như một danh từ (ví dụ: "a page in a book"), thì cách phát âm /ˈpeɪdʒ/ là chính xác hơn.
  • Khi sử dụng từ “page” như một động từ (ví dụ: "to page someone"), thì cả hai cách phát âm đều có thể được sử dụng, nhưng /ˈpeɪdʒ/ phổ biến hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "page" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ page trong tiếng Anh

Từ "page" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Trang (trên sách, tạp chí, website):

  • Dùng để chỉ một trang trong sách, tạp chí, báo, v.v.:
    • "I'm on page 52 of the book." (Tôi đang ở trang 52 của cuốn sách.)
    • "Turn to page 3 for the instructions." (Đi đến trang 3 để xem hướng dẫn.)
  • Dùng để chỉ một trang trên website:
    • "Click here to go to the next page." (Nhấn vào đây để đi đến trang tiếp theo.)
    • "This website has 10 pages." (Trang web này có 10 trang.)

2. Dân số (đề cập đến số lượng người):

  • Dùng để chỉ số dân số của một khu vực:
    • "The city has a page of over 1 million people." (Thành phố này có dân số hơn 1 triệu người.) - Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn, thường dùng trong văn bản chính thức.

3. (Hán ngữ) Trang (trong số hiệu trang):

  • Dùng trong số hiệu trang tài liệu (thường gặp trong các tài liệu học thuật, khoa học):
    • "See page 25 for further details." (Xem trang 25 để biết thêm chi tiết.)
    • "This report is 10 pages long." (Báo cáo này dài 10 trang.) (Ở đây, "pages" là số nhiều của "page")

4. (Ít phổ biến) Một người phục vụ, quản gia (trong các nhà giàu):

  • Dùng để chỉ một người làm việc trong nhà, phục vụ gia đình:
    • "The butler will bring you a glass of water, page." (Người quản gia sẽ mang cho bạn một ly nước, thưa ngài.) - Cách dùng này rất cổ điển và ít gặp trong ngôn ngữ hiện đại.

Tổng kết:

Trong hầu hết các trường hợp, "page" sẽ có nghĩa là trang trên một tài liệu in hoặc một trang trên một website.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "page" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: bạn cần biết cách dùng nó trong một bài viết, một email, hay một cuộc trò chuyện thông thường?

Thành ngữ của từ page

on the same page
if two or more people or groups are on the same page, they agree about what they are trying to achieve
  • Are employers and employees on the same page when it comes to retirement benefits?
  • It was an effort to get us all on the same page.
the printed word/page
what is published in books, newspapers, etc.
  • the power of the printed word
turn the page
to begin doing things in a different way and thinking in a more positive way after a period of difficulties
  • It’s time to turn the page and make a fresh start.
  • He turned the page on that chapter in his life a long time ago.

Bình luận ()