league là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

league nghĩa là liên minh, liên hoàn. Học cách phát âm, sử dụng từ league qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ league

leaguenoun

liên minh, liên hoàn

/liːɡ/
Định nghĩa & cách phát âm từ league

Từ "league" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. League (noun - liên minh, hội đồng):

  • Phát âm: /liːɡ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • li: nghe giống "lee" (như chữ "l" trong "light")
    • ɡ: nghe giống "g" trong "go"

2. League (verb - liên kết, vương vấn):

  • Phát âm: /liːɡ/
  • Cách phát âm chi tiết: giống như phát âm ở trên.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm nghe các phiên âm trên các website như Forvo (https://forvo.com/word/league/) để có thể nghe và luyện tập phát âm tốt hơn.
  • Hãy tập trung vào âm "ee" trong "league" vì nó là điểm khác biệt so với nhiều từ khác có âm đầu "li".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ league trong tiếng Anh

Từ "league" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Liên minh, tổ chức (noun):

  • Định nghĩa: Một nhóm các người hoặc tổ chức liên kết lại để đạt được một mục tiêu chung.
  • Ví dụ:
    • "The European Union is a political and economic league of European countries." (Liên minh châu Âu là một liên minh chính trị và kinh tế của các quốc gia châu Âu.)
    • "The football league is divided into several divisions." (Giải bóng đá được chia thành nhiều giải đấu.)
    • "They formed a league to fight for environmental protection." (Họ thành lập một liên minh để đấu tranh bảo vệ môi trường.)

2. Giải đấu, giải hạng (noun):

  • Định nghĩa: Một hệ thống của các câu lạc bộ hoặc đội, cạnh tranh với nhau trong một giải đấu.
  • Ví dụ:
    • "He plays in the Premier League." (Anh ấy chơi ở Giải Ngoại hạng Anh.)
    • "The League Championship is the top division of English football." (Vô địch Giải Ngoại hạng là giải đấu bóng đá hàng đầu của nước Anh.)

3. Tham gia, liên kết (verb):

  • Định nghĩa: Tham gia một liên minh hoặc tổ chức.
  • Ví dụ:
    • "The company leagues with several other companies to develop new technology." (Công ty này liên minh với nhiều công ty khác để phát triển công nghệ mới.)
    • "The two nations leagued together to defend their borders." (Hai quốc gia này liên kết lại để bảo vệ biên giới của họ.)

4. (Old-fashioned) Liên minh, bang hội (noun - ít thông dụng, thường dùng trong văn phong cổ):

  • Định nghĩa: Một nhóm người liên kết lại với nhau, thường với mục đích chính trị hoặc quân sự. (Cách dùng này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.)
  • Ví dụ: "The League of Mercia was a medieval English kingdom." (Liên minh Mercia là một vương quốc Anh thời trung cổ.)

Dưới đây là bảng tóm tắt các cách sử dụng chính của "league":

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Liên minh, tổ chức The Pep League is a popular competition.
Noun (Danh từ) Giải đấu, giải hạng He plays in the NFL League.
Verb (Động từ) Tham gia, liên kết The team leagues with a new sponsor.
Noun (Danh từ) (Cổ) Liên minh, bang hội (Ít dùng) The League of Nations was formed after World War I.

Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, “league” thường được sử dụng để chỉ giải đấu (thường là thể thao) hơn là liên minh (cơ quan hoặc tổ chức).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "league," bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu muốn tôi giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ league

in league (with somebody)
making secret plans with somebody
  • Those two crooks seem to be in league with each other.

Luyện tập với từ vựng league

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Manchester City currently tops the Premier ______ with 80 points.
  2. Her research is in a ______ of its own; no one else has achieved similar results.
  3. The company aims to join the ______ of global tech giants like Google and Apple.
  4. He was promoted to a senior position after proving his ______ in the field.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The startup hopes to compete in the same ______ as industry leaders.
    A. league
    B. level
    C. category
    D. standard

  2. Her performance was outstanding, putting her in a different ______ compared to her peers.
    A. class
    B. league
    C. rank
    D. tier

  3. Which words can replace "league" in this sentence?
    "The tournament includes teams from various leagues."
    A. divisions
    B. associations
    C. groups
    D. unions

  4. The soccer team was disqualified from the ______ for violating regulations.
    A. championship
    B. contest
    C. league
    D. tournament

  5. He lacked the ______ required to solve advanced problems.
    A. expertise
    B. league
    C. skill
    D. knowledge


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Origami artists at this skill level are rare.
    → Origami artists in this ______ are rare.
  2. The research team’s work is far superior to others in the field.
    → The research team’s work is in a different ______.
  3. Only the top-tier universities offer such specialized programs.
    → Only universities in the highest ______ offer such programs.

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. League
  2. League
  3. League (nhiễu: "rank" cũng đúng nhưng không phải từ yêu cầu)
  4. Expertise (nhiễu, đáp án khác)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. A (league), C (category)
  2. B (league)
  3. A (divisions), C (groups)
  4. C (league)
  5. A (expertise), C (skill)

Bài 3 (Viết lại):

  1. Origami artists in this league are rare.
  2. The research team’s work is in a different league.
  3. Only universities in the highest tier offer such programs. (không dùng "league", thay bằng "tier")

Bình luận ()