
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
leg nghĩa là chân (người, thú, bàn...). Học cách phát âm, sử dụng từ leg qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chân (người, thú, bàn...)
Từ "leg" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "leg" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Các cụm từ liên quan đến "leg":
Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, “leg” sẽ chỉ nghĩa là “chân” (bộ phận cơ thể).
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "leg" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ khác trong ngữ cảnh cho rõ hơn không?
She injured her ______ while hiking and had to use crutches for weeks.
A. arm
B. leg
C. knee
D. foot
The chair’s design was flawed because one of its ______ was shorter than the others.
A. legs
B. arms
C. wheels
D. edges
Which of these are parts of the human lower body? (Chọn nhiều đáp án)
A. thigh
B. leg
C. elbow
D. shoulder
The spider had a missing ______ after the accident, but it could still move quickly.
A. wing
B. leg
C. antenna
D. eye
He leaned against the wall to stretch his ______ muscles before the race.
A. neck
B. back
C. leg
D. hand
Original: The injury to his lower limb made it hard for him to climb stairs.
Rewrite: ____________________
Original: She balanced the camera on a sturdy support to take the photo.
Rewrite: ____________________
Original: The cat limped because its paw was injured.
Rewrite: ____________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()