less là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

less nghĩa là nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn. Học cách phát âm, sử dụng từ less qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ less

lessdeterminer

nhỏ bé, ít hơn, số lượng ít hơn

/lɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ less

Từ "less" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. less (dùng để so sánh, có nghĩa là "ít hơn"):

  • Phát âm: /lɛs/
  • Giải thích: Cách này là phát âm chuẩn và phổ biến nhất khi "less" dùng để so sánh hai thứ gì đó, ví dụ: "This cake has less sugar than that one." (Cái bánh này ít đường hơn cái bánh kia.)
  • Phần gạch đầu dòng: Phát âm "l" như âm "l" thường, và "e" như âm "eh" (như "bed"). Phần "s" sẽ giống như âm "s" trong "sun".

2. less (dùng như một giới từ, có nghĩa là "ít hơn"):

  • Phát âm: /lɛs/ (giống như trường hợp 1)
  • Giải thích: Khi "less" được dùng làm giới từ, nó có nghĩa là "ít hơn" so với một lượng hoặc một tiêu chuẩn nào đó. Ví dụ: "I have less money than you." (Tôi có ít tiền hơn bạn.)
  • Phần gạch đầu dòng: Cách phát âm cũng giống như trường hợp 1.

Lưu ý: Trong cả hai trường hợp, âm "e" luôn được phát âm như âm "eh" (như "bed").

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ less trong tiếng Anh

Từ "less" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và cách diễn giải của chúng:

1. Như một trạng từ so sánh (Comparative Adverb):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một lượng ít hơn so với một cái gì đó khác.
  • Cấu trúc: adverb + less + than
  • Ví dụ:
    • "I am less busy today than I was yesterday." (Hôm nay tôi bận ít hơn so với hôm qua.)
    • "This coffee is less sweet than the one I ordered." (Cà phê này ít ngọt hơn so với cái tôi đã gọi.)

2. Như một giới từ (Preposition):

  • Ý nghĩa: Câu từ "less" đóng vai trò giới từ, thường đi kèm với một lượng hoặc số đếm.
  • Cấu trúc: less + lượng/số đếm + noun
  • Ví dụ:
    • "I need less sugar in my tea." (Tôi cần ít đường hơn trong trà của mình.)
    • "He spent less money on clothes this month." (Anh ấy tiêu ít tiền hơn vào quần áo tháng này.)
    • "There are less students in the class this year." (Có ít sinh viên hơn trong lớp năm nay.)

3. Trong câu hỏi thăm dò (Tag Questions):

  • Ý nghĩa: Dùng trong câu hỏi thăm dò để xác nhận một thông tin đã được đề cập.
  • Cấu trúc: ... + isn't it/aren't we/don't you + less
  • Ví dụ:
    • "You don't want to eat less cake, do you?" (Bạn không muốn ăn ít bánh hơn, phải không?)
    • "We aren't going to the beach less often, are we?" (Chúng ta không đi biển ít thường xuyên hơn, phải không?)

4. Trong các cụm từ cố định (Fixed Expressions):

  • Ý nghĩa: "Less" xuất hiện trong một số cụm từ cố định, giữ nguyên nghĩa ban đầu.
  • Ví dụ:
    • Less than: (ít hơn) - "He's less than honest." (Anh ấy không trung thực.)
    • Less and less: (ngày càng ít hơn) - "The price of the product is less and less affordable." (Giá của sản phẩm ngày càng ít khả dụng hơn.)
    • Less about: (ít về) - "Stop talking less about your personal life." (Dừng nói về cuộc sống cá nhân của bạn ít hơn.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Less" dùng với danh từếm (uncountable nouns) - những thứ không đếm được như đường, nước, thời gian.
  • "Fewer" dùng với danh từtính (countable nouns) - những thứ có thể đếm được như số lượng, con người, cái. (Ví dụ: "I have fewer books than you." - Tôi có ít sách hơn bạn.)

Tóm lại: “Less” có thể là một trạng từ so sánh hoặc một giới từ. Việc sử dụng nó phụ thuộc vào cấu trúc câu và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "less" trong đó được không? Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt câu một cách chính xác nhất.

Thành ngữ của từ less

less and less
smaller and smaller amounts; at a rate that is decreasing
  • As time passed, she saw less and less of all her old friends at home.
  • There used to be TV shows that everyone would watch at the same time and talk about the next day, but that happens less and less.
less is more
(saying)including only what is essential can create a more effective product or result
  • His simple, elegant paintings reflect his principle that less is more.
no less
(often ironic)used to suggest that something is surprising or impressive
  • She's having lunch with the Director, no less.
no less than…
used to emphasize a large amount
  • The seller expects to get no less than $10 000 for the artwork.

Luyện tập với từ vựng less

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new software update requires __________ memory than the previous version.
  2. She decided to buy the dress because it was __________ expensive than she expected.
  3. His argument was __________ convincing because he lacked evidence.
  4. We need to focus on quality, not __________, to improve customer satisfaction.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company aims to produce _____ waste by 2030.
    a) fewer
    b) less
    c) lower
    d) smaller

  2. This method is _____ efficient compared to traditional techniques.
    a) more
    b) less
    c) fewer
    d) least

  3. _____ people attended the meeting than anticipated.
    a) Less
    b) Fewer
    c) Lower
    d) Least

  4. The results are _____ reliable due to the small sample size.
    a) less
    b) fewer
    c) more
    d) least

  5. Her solution was _____ complicated but equally effective.
    a) more
    b) less
    c) least
    d) fewer


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The test was not as difficult as I thought.
    Rewrite: The test was __________ than I thought.

  2. Original: He speaks more quietly when he’s nervous.
    Rewrite: He speaks __________ when he’s nervous.

  3. Original: The project requires fewer resources now.
    Rewrite: The project requires __________ resources now. (Không dùng "less")


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. less
  2. less
  3. less
  4. quantity (hoặc "cost", "price" – từ khác nghĩa)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. b) less
  2. b) less
  3. b) fewer
  4. a) less
  5. b) less

Bài 3: Viết lại câu

  1. The test was less difficult than I thought.
  2. He speaks less loudly when he’s nervous.
  3. The project requires reduced resources now. (hoặc "limited", "lower")

Bình luận ()