levy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

levy nghĩa là Thuế. Học cách phát âm, sử dụng từ levy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ levy

levynoun

Thuế

/ˈlevi//ˈlevi/

Từ "levy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Levy (v.): Thuế, đánh thuế

  • Phát âm: /lɪˈviː/
    • lɪ: như "li" trong "light"
    • ˈviː: như "vee"
  • Tiếng lặp lại "v" ở giữa là một đặc điểm nhận biết.

2. Levy (n.): Sự đánh thuế, khoản phí

  • Phát âm: /ˈleɪvi/ (âm nhấn mạnh vào âm đầu)
    • ˈleɪ: như "lay"
    • vi: như "vee"

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ levy trong tiếng Anh

Từ "levy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với giải thích và ví dụ:

1. Thuế (Tax): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "levy".

  • Ví dụ: "The government imposed a new levy on sugary drinks to discourage consumption." (Chính phủ đã áp đặt một khoản phí mới đối với đồ uống có đường để ngăn chặn việc tiêu thụ.)
  • Ví dụ: "The levy contributed significantly to the city’s treasury." (Khoản phí góp phần đáng kể vào kho bạc của thành phố.)
  • Đại từ: “The levy is based on revenue.” (Khoản phí dựa trên doanh thu.)

2. Áp đặt (Impose): "Levy" có thể có nghĩa là áp đặt một khoản phí hoặc thuế.

  • Ví dụ: "The company decided to levy a surcharge on late payments." (Công ty quyết định áp đặt một khoản phí phụ vào các khoản thanh toán trễ.)
  • Ví dụ: "The chairman levied a fine on the employees who violated company policy." (Chủ tịch áp đặt một khoản tiền phạt cho những nhân viên vi phạm chính sách của công ty.)

3. Thu thập (Collect): Trong một số ngữ cảnh, "levy" có nghĩa là thu thập một khoản tiền.

  • Ví dụ: “The sheriff levied on the debtor’s property to recover the debt.” (Thief đã thực hiện biện pháp cưỡng chế để thu hồi nợ từ tài sản của người nợ.)

4. (Trong xây dựng) Không gian (Terrace/Balcony): (Ít dùng hơn) Ở một số khu vực, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, “levy” có thể dùng để chỉ một khu vực ngoài trời, thường là một bậc thềm hoặc ban công.

  • Ví dụ: "The house has a lovely levy overlooking the garden." (Căn nhà có một khu vực ngoài trời tuyệt đẹp nhìn ra vườn.)

Tổng kết:

Trong hầu hết các trường hợp, "levy" được sử dụng để chỉ thuế hoặc phí mà chính phủ hoặc một tổ chức áp đặt.

Lưu ý: "Levy" nghe có vẻ hơi trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các cuộc tranh luận chính trị. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường dùng các từ như "tax", "fee", "charge" thay thế.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "levy", bạn có thể tham khảo thêm các ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "levy" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một bài báo, một cuộc phỏng vấn hoặc một tình huống nào đó?


Bình luận ()