library là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

library nghĩa là thư viện. Học cách phát âm, sử dụng từ library qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ library

librarynoun

thư viện

/ˈlʌɪb(rə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ library

Từ "library" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈlaɪbrəri/
  • Nguyên âm: /laɪ/ (giống như "lie" nhưng ngắn hơn) + /brɪ/ (giống như "rib" nhưng ngắn hơn) + /ri/ (giống như "ree")
  • Động phụ âm: /–r/ (một âm "r" nhẹ, gần như không nghe thấy)

Cách phát âm chi tiết hơn:

  1. "li": Phát âm giống như "ly" trong "lovely" nhưng ngắn hơn.
  2. "br": Phát âm như "br" trong "brother" nhưng gần như "r" rất nhẹ, vừa chạm môi lại thả ngay.
  3. "ary": Phát âm như "a" trong "car" kết hợp với "ree" (giống như "ree").

Mẹo: Bạn có thể tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập kỹ hơn.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ library trong tiếng Anh

Từ "library" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Nơi chứa sách và các tài liệu:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Library" chỉ một tòa nhà hoặc không gian chứa sách, tạp chí, báo, tài liệu và các tài nguyên thông tin khác.
    • Ví dụ:
      • “I go to the library to borrow books.” (Tôi đến thư viện để mượn sách.)
      • "Our school has a large library with many rare books." (Trường chúng tôi có một thư viện lớn với nhiều sách quý hiếm.)
      • "She works at the library as a librarian." (Cô ấy làm việc tại thư viện với vị trí thư viện trưởng.)

2. Dữ liệu và thông tin được tổ chức:

  • Noun (Danh từ): "Library" có thể được dùng để chỉ một tập hợp dữ liệu được tổ chức, thường là dữ liệu kỹ thuật số. (Thường được dùng trong ngành công nghệ thông tin)
    • Ví dụ:
      • “The database is like a digital library of information.” (Cơ sở dữ liệu giống như một thư viện kỹ thuật số của thông tin.)
      • "AI models are trained on massive libraries of text data." (Các mô hình AI được huấn luyện trên các thư viện lớn dữ liệu văn bản.)

3. (Ít phổ biến hơn) Một bản thiết kế hoặc sơ đồ:

  • Noun (Danh từ): Trong một số ngành kỹ thuật, "library" có thể dùng để chỉ một bản thiết kế hoặc sơ đồ, thường là một thư viện thiết kế.
    • Ví dụ:
      • "The engineer used the library to find a suitable design for the bridge.” (Nhà kỹ sư sử dụng thư viện thiết kế để tìm một thiết kế phù hợp cho cầu.)

4. Phân từ (Adjective - Tính từ):

  • Library (Tính từ): “Library” có thể dùng để mô tả một phần mềm hoặc chương trình có chứa một lượng lớn thông tin hoặc dữ liệu.
    • Ví dụ:
      • “This library software is incredibly comprehensive.” (Phần mềm thư viện này vô cùng toàn diện.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Nơi chứa sách và tài liệu I go to the library.
Noun (Danh từ) Tập hợp dữ liệu được tổ chức (kỹ thuật số) The database is like a library of information.
Noun (Danh từ) Bản thiết kế/sơ đồ (kỹ thuật) The engineer used the library.
Adjective (Tính từ) Mô tả phần mềm/chương trình có nhiều thông tin This library software is comprehensive.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "library" trong một tình huống cụ thể nào đó nhé!


Bình luận ()