archive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

archive nghĩa là lưu trữ. Học cách phát âm, sử dụng từ archive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ archive

archivenoun

lưu trữ

/ˈɑːkaɪv//ˈɑːrkaɪv/

Từ "archive" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. /ˈɑːr.kɪv/ (Phát âm phổ biến ở Anh)

  • ˈɑːr: phát âm giống như "ar" trong từ "car" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • kɪv: phát âm giống như "hive" (nhưng không có âm "h").

2. /ˈɑːr.kaɪv/ (Phát âm phổ biến ở Mỹ)

  • ˈɑːr: phát âm giống như "ar" trong từ "car" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • kaɪv: phát âm giống như "key" (nhưng kết thúc bằng âm "v").

Lời khuyên:

  • Để phát âm chuẩn, hãy lắng nghe các bản ghi âm từ các nguồn uy tín như Google Translate, Merriam-Webster, hoặc các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.
  • Chú ý đến sự khác biệt nhỏ giữa hai cách phát âm, đặc biệt là âm "i" ở giữa từ.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi âm phát âm từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ archive trong tiếng Anh

Từ "archive" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. (Danh từ) Kho lưu trữ, kho tài liệu:

  • Meaning: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "archive", ám chỉ một nơi hoặc hệ thống nơi các tài liệu, tư liệu, hoặc dữ liệu được lưu trữ để bảo quản lâu dài.
  • Examples:
    • "The library has a vast archive of historical documents." (Thư viện có một kho lưu trữ khổng lồ các tài liệu lịch sử.)
    • "The government archive contains records of all past legislation." (Kho lưu trữ của chính phủ chứa hồ sơ về tất cả các luật đã được thông qua.)
    • "I need to search the archive for old photographs." (Tôi cần tìm kiếm trong kho lưu trữ để tìm các bức ảnh cũ.)

2. (Động từ) Lưu trữ, bảo quản, thu thập:

  • Meaning: Khi được sử dụng làm động từ, "archive" có nghĩa là đưa một thứ gì đó vào kho lưu trữ, lưu giữ, hoặc thu thập nó.
  • Examples:
    • "Please archive these emails so I can find them later." (Vui lòng lưu trữ những email này để tôi có thể tìm thấy chúng sau này.)
    • "The museum is archiving artifacts from the excavation." (Bảo tàng đang lưu trữ các hiện vật từ cuộc khai quật.)
    • "Researchers archive data for future analysis." (Các nhà nghiên cứu lưu trữ dữ liệu để phân tích trong tương lai.)

3. (Danh từ) Tập bản thảo, tuyển tập:

  • Meaning: Trong ngữ cảnh văn học, "archive" có thể đề cập đến một tuyển tập các tác phẩm của một tác giả, hoặc một tập các bài viết về một chủ đề cụ thể.
  • Examples:
    • "This book is an archive of Hemingway's short stories." (Cuốn sách này là một tập bản thảo các truyện ngắn của Hemingway.)
    • "The organization publishes an archive of reports on climate change." (Tổ chức này xuất bản một tuyển tập các báo cáo về biến đổi khí hậu.)

4. (Tính từ) Lưu trữ, được lưu giữ:

  • Meaning: Đôi khi "archive" được sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó đã được lưu trữ hoặc được bảo quản.
  • Example:
    • "An archive copy of the document will be kept for future reference." (Một bản sao lưu trữ của tài liệu sẽ được giữ lại để tham khảo trong tương lai.)

Tóm lại, để biết “archive” được sử dụng như thế nào, cần nhìn vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "archive"!


Bình luận ()