lover là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lover nghĩa là người yêu, người tình. Học cách phát âm, sử dụng từ lover qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lover

lovernoun

người yêu, người tình

/ˈlʌvə/
Định nghĩa & cách phát âm từ lover

Từ "lover" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /ləʊvər/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • /ləʊ/ - Giống như tiếng Việt "lơ" trong "lơ là".
  • /vər/ - Giống như tiếng Việt "ơ" trong "ơ cửa", nhưng phát âm ngắn hơn.

2. /loʊvər/ (Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường nghe được ở vùng miền Nam Mỹ)

  • /loʊ/ - Giống như tiếng Việt "lo" trong "lo lắng". (Dài hơn /ləʊ/)
  • /vər/ - Giống như tiếng Việt "ơ" trong "ơ cửa", nhưng phát âm ngắn hơn.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lover trong tiếng Anh

Từ "lover" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:

1. Là danh từ (noun) – người yêu:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "lover." Nó chỉ người mà bạn yêu, thường là trong một mối quan hệ tình cảm.
    • Ví dụ: "He is my lover." (Anh ấy là người yêu tôi.)
    • Ví dụ: "They were childhood lovers." (Họ là những người yêu nhau từ thuở ấu thơ.)
    • Ví dụ: "Despite their age difference, they remained devoted lovers." (Bất chấp sự khác biệt về tuổi tác, họ vẫn là những người yêu nhau tận tụy.)

2. Là tính từ (adjective) – yêu thích:

  • "Lover" còn có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một người có niềm yêu thích đặc biệt, thường là về một cái gì đó. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
    • Ví dụ: "He's a lover of classical music." (Anh ấy là người yêu thích âm nhạc cổ điển.)
    • Ví dụ: "She's a lover of all things vintage." (Cô ấy là người yêu thích tất cả những thứ cổ điển.)

3. Trong các cụm từ khác:

  • Love-lover: (Người yêu thích tình yêu) – một người rất chú trọng đến tình yêu và các mối quan hệ tình cảm.

    • Ví dụ: "He's a hopeless love-lover." (Anh ấy là một người yêu tình yêu một cách mù quáng.)
  • Love affair: (Mối tình lãng mạn) - Một mối tình có tính chất ngắn hạn hoặc không nghiêm túc.

    • Ví dụ: "They had a whirlwind love affair." (Họ có một mối tình chóng mặt.)

Lưu ý:

  • "Lover" có thể mang sắc thái gợi cảm hơn so với “partner” hoặc “boyfriend/girlfriend.”
  • Khi nói đến mối quan hệ nghiêm túc, thường sử dụng “partner,” “boyfriend,” hoặc “girlfriend.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “lover”, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "lover" trong đó để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.

Luyện tập với từ vựng lover

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She is a passionate art ______, spending every weekend at galleries.
  2. As a nature ______, he volunteers for environmental campaigns.
  3. The poet wrote a letter to his beloved ______, expressing his deepest feelings.
  4. Their team hired a coffee ______ to improve the quality of their brew.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. He’s known as a ______ of classical music.
    a) lover
    b) fan
    c) hater
    d) expert
  2. The novel’s main character is a hopeless romantic who dreams of finding his true ______.
    a) partner
    b) lover
    c) enemy
    d) colleague
  3. To succeed in this industry, you need to be a ______ of challenges.
    a) lover
    b) seeker
    c) creator
    d) opponent
  4. She’s not just a ______ of books; she owns a famous bookstore.
    a) collector
    b) writer
    c) lover
    d) seller
  5. The conference attracted ______ of technology from around the world.
    a) masters
    b) lovers
    c) beginners
    d) critics

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. He enjoys poetry more than any other form of literature.
    (Sử dụng "lover") →
  2. She has always adored vintage cars and owns a rare collection.
    (Sử dụng "lover") →
  3. My brother is very fond of spicy food, but I prefer mild flavors.
    (Không dùng "lover", thay thế bằng từ khác) →

Đáp án:

Bài 1:

  1. lover
  2. lover
  3. partner (nhiễu, ngữ cảnh thơ tình nên dùng "lover" cũng được)
  4. expert (nhiễu, nghề nghiệp không dùng "lover")

Bài 2:

  1. a) lover, b) fan
  2. a) partner, b) lover
  3. b) seeker (đúng hơn, "lover" gây nhiễu)
  4. c) lover
  5. b) lovers

Bài 3:

  1. He is a lover of poetry more than any other form of literature.
  2. She has always been a lover of vintage cars and owns a rare collection.
  3. My brother is an enthusiast of spicy food, but I prefer mild flavors. (Thay bằng "enthusiast")

Bình luận ()