loyalist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

loyalist nghĩa là Người trung thành. Học cách phát âm, sử dụng từ loyalist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ loyalist

loyalistnoun

Người trung thành

/ˈlɔɪəlɪst//ˈlɔɪəlɪst/

Để phát âm từ "loyalist" trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo hướng dẫn sau:

  • lo: Phát giống như "lo" trong "love" hoặc "low"
  • yal: Phát như "yal" trong "yard" (nhấn nhẹ)
  • ist: Phát như "ist" trong "list" (nhấn mạnh)

Tổng hợp: /loɪˈælɪst/

Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web hoặc ứng dụng học phát âm tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ loyalist trong tiếng Anh

Từ "loyalist" trong tiếng Anh có nghĩa là người ủng hộ trung thành, thường liên quan đến một nhà cai trị, chính phủ hoặc đảng chính trị. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Người ủng hộ trung thành: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất. Một loyalist là người giữ vững lòng trung thành với một người, tổ chức hoặc lý tưởng. Họ thường ủng hộ các chính sách và hành động của người mà họ trung thành.
  • Người ủng hộ chế độ cũ: Trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt là cuộc Cách mạng Hoa Kỳ, "loyalist" đề cập đến những người ủng hộ chính phủ của Nữ hoàng Anh trước cuộc Cách mạng. Họ trung thành với triều đình Anh và phản đối việc thành lập một quốc gia độc lập.

2. Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Chính trị:
    • "The loyalist MPs voted in favor of the government's bill." (Các nghị sĩ trung thành đã bỏ phiếu ủng hộ dự luật của chính phủ.)
    • "He remained a loyalist even after the party changed direction." (Anh ấy vẫn là người trung thành ngay cả khi đảng thay đổi hướng đi.)
  • Mối quan hệ cá nhân:
    • "She’s a very loyalist friend – she’s always there for you." (Cô ấy là một người bạn trung thành - cô ấy luôn ở bên bạn.)
  • Trong lịch sử:
    • "During the American Revolution, many colonists remained loyalists." (Trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ, nhiều người đồng hương vẫn là những người trung thành.)
  • Trong các tổ chức:
    • "The company values loyalists - employees who stay with the company for many years." (Công ty đánh giá những người trung thành - những nhân viên gắn bó với công ty trong nhiều năm.)

3. Từ đồng nghĩa:

Có một số từ có thể được sử dụng thay thế cho "loyalist," tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Devoted: (Tình yêu, tận tâm) - thể hiện sự tận tâm và trung thành sâu sắc.
  • Faithful: (Trung thực) - nhấn mạnh sự trung thành và tin cậy.
  • Reliable: (Tin cậy) - đề cập đến tính đáng tin cậy và thường xuyên.
  • Supporter: (Người ủng hộ) - sử dụng khi nói về việc hỗ trợ một người hoặc một nguyên tắc.

4. Lưu ý:

  • Trong bối cảnh lịch sử, "loyalist" thường mang ý nghĩa tiêu cực vì họ ủng hộ một chính quyền bị coi là áp bức.
  • Hãy xem xét ngữ cảnh khi sử dụng từ này để đảm bảo nó phù hợp và truyền tải ý nghĩa chính xác.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "loyalist" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()