conservative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conservative nghĩa là thận trọng, dè dặt. Học cách phát âm, sử dụng từ conservative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conservative

conservativeadjective

thận trọng, dè dặt

/kənˈsəːvətɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ conservative

Cách phát âm từ "conservative" trong tiếng Anh như sau:

  • kɒn-sər-vət

Phần gạch đầu dòng (ˈkɒn-sər-vət) thể hiện các âm tiết và trọng âm.

  • kɒn: Phát âm gần giống "cơn" nhưng âm "c" hơi tròn hơn.
  • sər: Phát âm giống "sơ" nhưng ngắn gọn.
  • vət: Phát âm giống "vắt" nhưng âm "t" rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ conservative trong tiếng Anh

Từ "conservative" có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ và giải thích:

1. Mô tả con người:

  • Political Conservatism (Chính trị): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Conservative" dùng để mô tả một người có quan điểm chính trị bảo thủ, ủng hộ các giá trị truyền thống, hạn chế chi tiêu chính phủ, và thường ủng hộ các chính sách bảo vệ quyền sở hữu.

    • Ví dụ: "He's a very conservative politician." (Ông ấy là một chính trị gia bảo thủ.)
    • Ví dụ: "She has conservative views on social issues." (Cô ấy có quan điểm bảo thủ về các vấn đề xã hội.)
  • Style & Appearance (Phong cách & Ngoại hình): "Conservative" có thể mô tả một phong cách ăn mặc hoặc trang điểm trang trọng, giản dị, không quá táo bạo.

    • Ví dụ: "She always wears conservative suits to work." (Cô ấy luôn mặc bộ suit trang trọng đến công sở.)
    • Ví dụ: "He prefers a conservative hairstyle." (Anh ấy thích một kiểu tóc đơn giản, truyền thống.)

2. Mô tả đối tượng/tình huống:

  • Art & Design (Nghệ thuật & Thiết kế): "Conservative" mô tả phong cách nghệ thuật hoặc thiết kế truyền thống, quen thuộc, không đột phá.

    • Ví dụ: “The museum displayed a conservative collection of historical paintings.” (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập tranh lịch sử bảo thủ.)
  • Financial (Tài chính): "Conservative" (trong tài chính) mô tả một cách tiếp cận thận trọng trong đầu tư, ưu tiên an toàn và lợi nhuận ổn định hơn là rủi ro cao để kiếm lợi nhuận lớn.

    • Ví dụ: "Our investment strategy is very conservative." (Chiến lược đầu tư của chúng tôi rất thận trọng.)

3. Các sắc thái khác:

  • Cautious (Cẩn trọng): "Conservative" cũng có thể mang nghĩa cẩn trọng, thận trọng, không liều lĩnh.

    • Ví dụ: "He's a conservative driver – he doesn’t speed." (Anh ấy là một tài xế cẩn trọng - anh ấy không đi quá tốc độ.)
  • Traditional (Truyền thống): Đôi khi, “conservative” ngụ ý sự quen thuộc với những cách làm truyền thống.

    • Ví dụ: “They’re trying to keep the company’s culture conservative.” (Họ đang cố gắng giữ văn hóa công ty theo đường truyền thống.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Conservative" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong văn hóa hiện đại, liên quan đến sự kìm kẹp, thiếu tiến bộ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị, nó chỉ đơn giản là mô tả một quan điểm bảo thủ.
  • Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ "conservative".

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết cách sử dụng "conservative" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn dùng nó để mô tả một người, một phong cách, hay một công ty?

Luyện tập với từ vựng conservative

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The politician’s __________ approach to economic reform avoided risky changes.
  2. Her fashion style is quite __________; she prefers classic suits over trendy outfits.
  3. Investors adopted a __________ strategy, choosing stable bonds over volatile stocks. (gây nhiễu: từ khác)
  4. The company’s __________ policy on remote work upset employees who wanted flexibility. (gây nhiễu: từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The board members favored a __________ budget plan to minimize risks.
    a) conservative b) radical c) extravagant d) moderate
  2. His __________ views on technology made him resistant to adopting AI tools.
    a) progressive b) conservative c) innovative d) indifferent
  3. The dress code was revised to be more __________, allowing only formal attire.
    a) relaxed b) conservative c) casual d) flexible
  4. The scientist’s hypothesis was considered too __________ for the experimental field. (gây nhiễu)
    a) reckless b) outdated c) conservative d) bold
  5. To reduce environmental impact, the government proposed __________ energy policies. (gây nhiễu)
    a) sustainable b) conservative c) aggressive d) traditional

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The manager avoided taking risks and preferred traditional methods.
    → The manager took a __________ approach.
  2. Their investment choices were very cautious and safe.
    → They made __________ investments.
  3. She dressed modestly, avoiding flashy colors. (không dùng "conservative")
    → She chose __________ clothing.

Đáp án:

Bài 1:

  1. conservative
  2. conservative
  3. cautious (hoặc "defensive")
  4. rigid (hoặc "strict")

Bài 2:

  1. a) conservative / d) moderate
  2. b) conservative
  3. b) conservative
  4. b) outdated (hoặc a) reckless)
  5. a) sustainable

Bài 3:

  1. The manager took a conservative approach.
  2. They made conservative investments.
  3. She chose understated (hoặc "modest") clothing.

Bình luận ()