luggage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

luggage nghĩa là hành lý. Học cách phát âm, sử dụng từ luggage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ luggage

luggagenoun

hành lý

/ˈlʌɡɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ luggage

Từ "luggage" (vali, hành lý) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • loo - như âm "lu" trong "look"
  • gage - như âm "gej" (g giống "get")

Tổng hợp: loo-gage

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ luggage trong tiếng Anh

Từ "luggage" (vali, hành lý) có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến:

1. Danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Vali, túi xách hoặc thùng chứa đồ dùng cá nhân mà người ta mang theo khi đi du lịch.
  • Ví dụ:
    • "I have two pieces of luggage to check in." (Tôi có hai kiện hành lý để ký gửi.)
    • "He struggled to lift the heavy luggage." (Anh ấy vật vả nâng chiếc vali nặng nề.)
    • "Don’t forget your luggage when you leave." (Đừng quên hành lý khi bạn rời đi.)
    • "We packed our luggage carefully before the trip." (Chúng tôi đóng gói hành lý cẩn thận trước chuyến đi.)

2. Động từ (Verb):

  • Định nghĩa: Cầm, mang (thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc trang trọng)
  • Ví dụ: (Ít dùng trong tiếng Anh hiện đại)
    • "He lugged the boxes to the attic." (Anh ta cõng những thùng hàng lên gác mái.) - (Cách này nghe hơi cổ và thường được thay thế bằng "carried" hoặc "brought.")

3. Sử dụng không chính thức (Informal usage):

  • Đôi khi, “luggage” được sử dụng một cách không chính thức để chỉ một chiếc túi lớn hoặc đồ dùng cá nhân nói chung, thường là những vật đồ không phải là vali thông thường.
  • Ví dụ: "I have a lot of luggage to carry around." (Tôi có rất nhiều đồ đạc để mang theo.) - (Ở đây, "luggage" có thể bao gồm cả túi xách, ba lô, v.v.)

Các loại hành lý thường được đề cập đến với từ "luggage":

  • Checked luggage (Hành lý ký gửi): Hành lý được gửi đến sân bay và sau đó được nhân viên hàng không vận chuyển đến điểm đến.
  • Carry-on luggage (Hành lý xách tay): Hành lý mà hành khách có thể mang theo trên máy bay.

Lưu ý: Khi sử dụng “luggage,” hãy nhớ rằng đó là một khái niệm rộng. Nó bao gồm nhiều loại đồ dùng khác nhau.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "luggage" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng luggage

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After landing, passengers waited anxiously at the carousel to collect their ________.
  2. The hotel offers a storage service for guests who want to leave their ________ before check-in.
  3. She packed all her essentials into a small ________ for the weekend trip. (gợi ý: từ thay thế)
  4. The airline lost his ________, so he had to buy new clothes at the destination.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which items are typically considered part of your ________ when traveling?
    a) luggage
    b) furniture
    c) souvenirs
    d) groceries

  2. Due to limited cabin space, passengers must check in oversized ________.
    a) handbags
    b) luggage
    c) documents
    d) pets

  3. The porter helped carry her ________ to the room.
    a) luggage
    b) backpack
    c) laptop
    d) shopping bags

  4. Before boarding, ensure your ________ meets the airline’s weight restrictions.
    a) passport
    b) luggage
    c) tickets
    d) snacks

  5. She forgot to label her ________ and couldn’t identify it at the baggage claim.
    a) suitcase
    b) luggage
    c) wallet
    d) keys


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "All her bags were checked in at the counter."
    Rewrite: ________
  2. Original: "The weight of his suitcase exceeded the limit."
    Rewrite: ________
  3. Original: "They stored their travel belongings in the locker."
    Rewrite: (Không dùng "luggage") ________

Đáp án:

Bài 1:

  1. luggage
  2. luggage
  3. backpack (từ gây nhiễu)
  4. luggage

Bài 2:

  1. a) luggage
  2. b) luggage
  3. a) luggage
  4. b) luggage
  5. a) suitcase (từ gây nhiễu)

Bài 3:

  1. Rewrite: All her luggage was checked in at the counter.
  2. Rewrite: The weight of his luggage exceeded the limit.
  3. Rewrite: They stored their bags in the locker. (Dùng "bags" thay vì "luggage")

Bình luận ()