baggage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

baggage nghĩa là hành lý. Học cách phát âm, sử dụng từ baggage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ baggage

baggagenoun

hành lý

/ˈbaɡɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ baggage

Từ "baggage" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈbæɡɪdʒ/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Phát âm chi tiết:

  1. bag: nghe như "bag" trong tiếng Việt (như túi xách).
  2. gage: nghe như "gej" (giống như chữ "ge" trong "geography").

Vậy, kết hợp lại là: "Bag-gej"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ baggage trong tiếng Anh

Từ "baggage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Hành lý (theo nghĩa đen):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "baggage" và có nghĩa là những vật dụng mà người nào đó mang theo khi đi du lịch.
    • Example: "Please put your baggage on the carousel." (Vui lòng đặt hành lý của bạn lên băng chuyền.)
    • Example: "I had to check my baggage at the airport." (Tôi phải ký gửi hành lý tại sân bay.)

2. Gánh nặng (trong nghĩa bóng):

  • Đây là nghĩa ẩn dụ, ám chỉ những gánh nặng, tổn thương, hoặc vấn đề trong quá khứ đang gây ảnh hưởng đến người đó.
    • Example: "He's still carrying a lot of baggage from his past relationship." (Anh ấy vẫn còn mang theo rất nhiều gánh nặng từ mối quan hệ cũ của mình.)
    • Example: "Let go of your baggage and embrace the present." (Hãy buông bỏ những gánh nặng trong quá khứ và đón nhận hiện tại.)

3. Những quan điểm/ý kiến cũ kỹ, cứng nhắc:

  • Trong ngữ cảnh này, "baggage" đề cập đến những suy nghĩ, ý kiến hoặc niềm tin cũ kỹ, khó thay đổi.
    • Example: "He's clinging to outdated notions and baggage." (Anh ấy đang kìm kẹp những quan điểm cũ kỹ và những gánh nặng.)

4. (Ít phổ biến hơn) Vật chứa đựng, túi đựng:

  • Trong một số trường hợp, "baggage" có thể chỉ một túi đựng đồ, nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn.

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Hành lý "Don't forget your baggage!"
Gánh nặng "She's trying to shed her emotional baggage."
Quan điểm cũ "He’s carrying a lot of political baggage.”

Để hiểu rõ nghĩa của "baggage" trong một câu nhất định, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ baggage

bag and baggage
with all your possessions, especially secretly or suddenly
  • He threw her out onto the street, bag and baggage.

Luyện tập với từ vựng baggage

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After landing, passengers waited at the carousel to collect their ________.
  2. She carried only a small backpack, avoiding heavy ________ for her weekend trip.
  3. The hotel offers storage for guests’ ________ if they arrive before check-in time.
  4. His emotional ________ from past relationships made it hard to trust others.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The airline lost my ________ during the flight.
    a) luggage
    b) baggage
    c) package
    d) suitcase

  2. Which word refers to both physical suitcases and emotional burdens?
    a) Cargo
    b) Baggage
    c) Parcel
    d) Load

  3. Before boarding, ensure your ________ meets the weight limit.
    a) handbag
    b) baggage
    c) equipment
    d) backpack

  4. She left her ________ at the train station accidentally.
    a) belongings
    b) baggage
    c) groceries
    d) documents

  5. The word ________ is incorrect in this sentence:
    "His past failures were his mental baggage."
    a) baggage
    b) burden
    c) luggage
    d) (no error)

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She struggled to move forward because of her past trauma.
    Rewrite: Her emotional ________ kept her from moving forward.

  2. Original: The traveler forgot his suitcases near the security check.
    Rewrite: The traveler left his ________ unattended near the security check.

  3. Original: The shipment of goods was delayed at customs.
    Rewrite: The ________ was held at customs for inspection. (Không dùng "baggage")


Đáp án:

Bài 1:

  1. baggage
  2. baggage
  3. luggage (nhiễu)
  4. baggage

Bài 2:

  1. a) luggage / b) baggage (cả hai đúng)
  2. b) baggage
  3. b) baggage
  4. a) belongings / b) baggage (cả hai đúng)
  5. c) luggage (sai vì "luggage" không dùng cho nghĩa bóng)

Bài 3:

  1. Her emotional baggage kept her from moving forward.
  2. The traveler left his baggage unattended near the security check.
  3. The cargo was held at customs for inspection. (Thay thế bằng "cargo")

Bình luận ()