Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
baggage nghĩa là hành lý. Học cách phát âm, sử dụng từ baggage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hành lý

Từ "baggage" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.
Phát âm chi tiết:
Vậy, kết hợp lại là: "Bag-gej"
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "baggage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Hành lý | "Don't forget your baggage!" |
| Gánh nặng | "She's trying to shed her emotional baggage." |
| Quan điểm cũ | "He’s carrying a lot of political baggage.” |
Để hiểu rõ nghĩa của "baggage" trong một câu nhất định, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ này không?
The airline lost my ________ during the flight.
a) luggage
b) baggage
c) package
d) suitcase
Which word refers to both physical suitcases and emotional burdens?
a) Cargo
b) Baggage
c) Parcel
d) Load
Before boarding, ensure your ________ meets the weight limit.
a) handbag
b) baggage
c) equipment
d) backpack
She left her ________ at the train station accidentally.
a) belongings
b) baggage
c) groceries
d) documents
The word ________ is incorrect in this sentence:
"His past failures were his mental baggage."
a) baggage
b) burden
c) luggage
d) (no error)
Original: She struggled to move forward because of her past trauma.
Rewrite: Her emotional ________ kept her from moving forward.
Original: The traveler forgot his suitcases near the security check.
Rewrite: The traveler left his ________ unattended near the security check.
Original: The shipment of goods was delayed at customs.
Rewrite: The ________ was held at customs for inspection. (Không dùng "baggage")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()