mail là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mail nghĩa là thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện. Học cách phát âm, sử dụng từ mail qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mail

mailnoun

thư từ, bưu kiện, gửi qua bưu điện

/meɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ mail

Từ "mail" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào nghĩa của từ:

1. Mail (viết thư, email): Phát âm là /meɪ/ (giống như "may" nhưng ngắn hơn).

  • Chữ "m" được phát âm là /m/ (như trong "mother").
  • Chữ "ai" được phát âm là /eɪ/ (giống như "eye").
  • Chữ "l" được phát âm là /l/ (như trong "love").

Ví dụ: "I sent you an email." (Tôi đã gửi bạn một email.) - Phát âm: /aɪ/ (giống như "eye") (Lưu ý đây là "email" chứ không phải "mail")

2. Mail (gửi thư, vận chuyển thư): Phát âm là /meɪl/ (giống như "male" nhưng ngắn hơn).

  • Chữ "m" được phát âm là /m/ (như trong "mother").
  • Chữ "ai" được phát âm là /eɪ/ (giống như "eye").
  • Chữ "l" được phát âm là /l/ (như trong "love"). (Thêm âm "l" vào cuối)

Ví dụ: "The mailman delivers the letters." (Người giao thư mang thư.) - Phát âm: /meɪl/

Để phân biệt:

  • Khi nói về việc gửi hoặc nhận thư truyền thống, hãy phát âm /meɪl/.
  • Khi nói về email, hãy phát âm /meɪ/.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mail trong tiếng Anh

Từ "mail" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc gửi và nhận thư. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mail (noun - danh từ):

  • Hộp thư (mail box): Đây là nghĩa phổ biến nhất, là cái hộp để chứa thư.
    • "I collected my mail this morning." (Tôi đã lấy thư của mình sáng nay.)
  • Thư (mail): Là những lá thư vật lý.
    • "I received a mail from my grandmother." (Tôi nhận được một lá thư từ bà ngoại.)
  • Email: Trong tiếng Anh Mỹ, "mail" đôi khi được dùng để chỉ email, đặc biệt trong các hội thoại hàng ngày. Tuy nhiên, "email" là từ phổ biến và được khuyến khích sử dụng hơn.
    • "Check your mail for any updates." (Kiểm tra email của bạn để xem có bất kỳ thông tin cập nhật nào không.)

2. To mail (verb - động từ):

  • Gửi (to mail): Là hành động gửi thư hoặc bưu kiện.
    • "I need to mail this package tomorrow." (Tôi cần gửi gói hàng này vào ngày mai.)
    • “Let’s mail a card to Mom for her birthday.” (Hãy gửi một tấm thiệp mừng sinh nhật cho mẹ nhé.)

3. Mail (verb - động từ viết tắt của "email"):

  • Gửi email (to mail an email): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
    • "I will mail you the document by tomorrow." (Tôi sẽ gửi tài liệu này cho bạn vào ngày mai.)
    • “Can you mail me your address?” (Bạn có thể gửi địa chỉ của bạn cho tôi không?)

Tóm tắt:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Mail (noun) Hộp thư, thư "I put my mail in the mailbox."
To mail Gửi "I need to mail this letter."
Mail (verb) Gửi email "Can you mail me the link?"

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Anh (British English), "mail" thường được sử dụng để chỉ email và thư vật lý riêng biệt. "Post" thường được dùng để chỉ cả hai loại.
  • "Email" là từ phổ biến và được khuyến khích sử dụng hơn trong hầu hết các trường hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "mail" không?

Luyện tập với từ vựng mail

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please check your ________ for the meeting agenda later today.
  2. I accidentally deleted the ________ containing the project details.
  3. She prefers to send important documents via ________ instead of fax.
  4. Could you hand me the ________ (physical letter) on the desk?

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The client requested updates via:
    a. phone call
    b. mail
    c. courier
    d. face-to-face meeting

  2. Which of these are electronic communication methods? (Chọn 2)
    a. mail
    b. text message
    c. handwritten note
    d. telegram

  3. The package was delivered through:
    a. mail
    b. email
    c.快递 (express delivery)
    d. drone

  4. "Spam" usually refers to unwanted:
    a. mail
    b. gifts
    c. visitors
    d. advertisements

  5. To confirm your reservation, please reply to this:
    a. letter
    b. email (gây nhiễu vì "mail" cũng đúng nhưng không được chọn)
    c. fax
    d. SMS


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She received a letter from the university."
    → Rewrite using "mail": _________________________________________

  2. Original: "The manager asked for the report to be sent electronically."
    → Rewrite using "mail": _________________________________________

  3. Original: "He dropped the parcel at the post office."
    → Rewrite without using "mail": _________________________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. mail
  2. mail
  3. mail
  4. letter

Bài 2:

  1. b (mail)
  2. a (mail), b (text message)
  3. a (mail)
  4. a (mail)
  5. b (email)

Bài 3:

  1. She received mail from the university.
  2. The manager asked for the report to be mailed.
  3. He dropped the package at the post office. (Hoặc: He sent the parcel via courier.)

Bình luận ()