
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mail nghĩa là thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện. Học cách phát âm, sử dụng từ mail qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thư từ, bưu kiện, gửi qua bưu điện
Từ "mail" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào nghĩa của từ:
Ví dụ: "I sent you an email." (Tôi đã gửi bạn một email.) - Phát âm: /aɪ/ (giống như "eye") (Lưu ý đây là "email" chứ không phải "mail")
Ví dụ: "The mailman delivers the letters." (Người giao thư mang thư.) - Phát âm: /meɪl/
Để phân biệt:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "mail" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc gửi và nhận thư. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Hình thức | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Mail (noun) | Hộp thư, thư | "I put my mail in the mailbox." |
To mail | Gửi | "I need to mail this letter." |
Mail (verb) | Gửi email | "Can you mail me the link?" |
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "mail" không?
The client requested updates via:
a. phone call
b. mail
c. courier
d. face-to-face meeting
Which of these are electronic communication methods? (Chọn 2)
a. mail
b. text message
c. handwritten note
d. telegram
The package was delivered through:
a. mail
b. email
c.快递 (express delivery)
d. drone
"Spam" usually refers to unwanted:
a. mail
b. gifts
c. visitors
d. advertisements
To confirm your reservation, please reply to this:
a. letter
b. email (gây nhiễu vì "mail" cũng đúng nhưng không được chọn)
c. fax
d. SMS
Original: "She received a letter from the university."
→ Rewrite using "mail": _________________________________________
Original: "The manager asked for the report to be sent electronically."
→ Rewrite using "mail": _________________________________________
Original: "He dropped the parcel at the post office."
→ Rewrite without using "mail": _________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()