letter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

letter nghĩa là thư; chữ cái, mẫu tự. Học cách phát âm, sử dụng từ letter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ letter

letternoun

thư, chữ cái, mẫu tự

/ˈlɛtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ letter

Từ "letter" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm chuẩn (American English):

  • /ˈlɛtər/
    • l phát âm giống như âm "l" trong tiếng Việt.
    • e phát âm ngắn, giống như âm "e" trong "bed".
    • t phát âm giống như âm "t" trong tiếng Việt.
    • er phát âm giống như âm "er" trong "her".

2. Phát âm phổ biến ở Anh (British English):

  • /lɪtər/
    • l phát âm giống như âm "l" trong tiếng Việt.
    • i phát âm dài, giống như âm "ee" trong "see".
    • t phát âm giống như âm "t" trong tiếng Việt.
    • er phát âm giống như âm "er" trong "her".

Lưu ý:

  • Phát âm ** /ˈlɛtər/** là cách phát âm phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
  • Phát âm ** /lɪtər/** thường nghe thấy hơn trong tiếng Anh Anh.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn phát âm mẫu trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ letter trong tiếng Anh

Từ "letter" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, rất đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ngữ cảnh:

1. Bức thư (Noun):

  • Bức thư viết tay: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "I received a letter from my grandmother." (Tôi nhận được một bức thư từ bà tôi.)
  • Bức thư chính thức: Thường dùng để chỉ thư công văn, thư chính thức gửi đến một tổ chức, cơ quan hoặc người có địa vị.
    • Example: "We need to send a formal letter of complaint to the company." (Chúng ta cần gửi một bức thư phàn nàn chính thức đến công ty.)
  • Bức thư yêu thương:
    • Example: "He wrote her a romantic letter." (Anh ấy viết cho cô ấy một bức thư tình.)
  • Bức thư giải trình:
    • Example: "I wrote a letter of apology to him." (Tôi viết một bức thư xin lỗi cho anh ấy.)

2. Chữ viết (Noun):

  • Văn bản: Khi nói đến việc viết chung, "letter" có thể dùng để chỉ một đoạn văn, một văn bản.
    • Example: “The letter was well-written and easy to understand.” (Bức thư được viết tốt và dễ hiểu.)

3. Viết thư (Verb):

  • Viết một bức thư: Hành động viết một bức thư.
    • Example: “Please write me a letter when you arrive.” (Làm ơn viết thư cho tôi khi bạn đến.)
  • Viết (một cái gì đó): (Thường dùng trong các cụm từ quen thuộc)
    • Example: "He's good at lettering." (Anh ấy giỏi viết chữ.) (Ở đây "lettering" là viết chữ nguệch ngoạc, trang trí bằng chữ.)
    • Example: "The company is lettering its logo." (Công ty đang trang trí logo của mình bằng chữ.)

4. Liên quan đến chữ cái (Adjective):

  • Chữ cái: Khi chỉ các chữ cái trong bảng chữ cái.
    • Example: "The letter 'A' is the first letter of the alphabet." (Chữ cái 'A' là chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái.)

Một số cụm từ và thành ngữ sử dụng "letter":

  • Letter of recommendation: Thư giới thiệu.
  • Letter of intent: Thư ý định.
  • Letterhead: Phần tiêu đề của thư.
  • To write a letter to someone: Viết thư cho ai đó.
  • In every letter: Trong mỗi bức thư.

Lời khuyên để sử dụng "letter" chính xác:

  • Quan tâm đến ngữ cảnh: Ý nghĩa của "letter" thay đổi tùy thuộc vào tình huống sử dụng.
  • Lưu ý hoa thị: "Letter" (viết tắt của “letterhead”) có thể dùng để chỉ phần tiêu đề của thư.

Để giúp tôi hỗ trợ bạn tốt hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "letter" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi tạo một câu ví dụ về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể hay không?

Thành ngữ của từ letter

the letter of the law
(often disapproving)the exact words of a law or rule rather than its general meaning
  • They insist on sticking to the letter of the law.
  • We might be guilty of slightly bending the letter of the law.
  • In spite of the difficulties it would cause her family, the judge stuck to the letter of the law and jailed her.
to the letter
doing/following exactly what somebody/something says, paying attention to every detail
  • I followed your instructions to the letter.

Luyện tập với từ vựng letter

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She received a handwritten ______ from her grandmother, filled with advice about life.
  2. The CEO emphasized the importance of sending a formal ______ to the client to confirm the agreement.
  3. Could you please write this __________ in your notebook? (Hint: a symbol representing a sound).
  4. The journalist submitted a 1000-word ___________ to the editor before the deadline.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Before emails became popular, people often communicated through:
    a) phone calls b) letters c) text messages d) social media
  2. Which of these are correct formats for written communication in business? (Chọn nhiều đáp án)
    a) formal letter b) quick note c) email d) voice message
  3. The word "alphabet" derives from the first two Greek:
    a) numbers b) letters c) symbols d) sounds
  4. To apply for this job, you must submit a:
    a) resume and cover letter b) video call c) verbal proposal d) social media profile
  5. A synonym for "message" in formal contexts could be:
    a) letter b) chat c) memo d) post-it note

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He sent her a written message to apologize."
    Rewrite: ___________________________________________________.
  2. Original: "The professor asked the students to submit their essays by Friday."
    Rewrite: ___________________________________________________.
  3. Original: "She composed a detailed email to explain the situation."
    Rewrite: (Không dùng "letter") ___________________________________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. letter
  2. letter
  3. letter (ý chỉ ký tự/chữ cái)
  4. article (nhiễu: bài báo, không phải "letter")

Bài 2:

  1. b) letters
  2. a) formal letter, c) email
  3. b) letters
  4. a) resume and cover letter
  5. a) letter (hoặc c) memo)

Bài 3:

  1. Rewrite: He sent her a letter to apologize.
  2. Rewrite: The professor required a formal letter from the students by Friday.
  3. Rewrite: She drafted a detailed memo to explain the situation. (Thay thế bằng "memo")

Bình luận ()