manifold là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

manifold nghĩa là nhiều thứ khác nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ manifold qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ manifold

manifoldadjective

nhiều thứ khác nhau

/ˈmænɪfəʊld//ˈmænɪfəʊld/

Từ "manifold" (màn-í-fô-lô) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmæn.ɪ.fə.lō

Phát âm chi tiết:

  1. ˈmæn: Phát âm giống như chữ "man" (người đàn ông) nhưng ngắn hơn.
  2. ɪ: Phát âm như âm "i" trong tiếng Việt (như từ "ít").
  3. fə: Phát âm như "fə" trong "father" (cha).
  4. lō: Phát âm như "low" (thấp) nhưng ngắn và kết thúc bằng âm "o".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ manifold trong tiếng Anh

Từ "manifold" trong tiếng Anh có một số nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Manifold (Toán học - Topology):

Đây là nghĩa phổ biến nhất và quan trọng nhất của từ "manifold". Trong toán học, đặc biệt là trong lĩnh vực topology, một manifold là một không gian mà tại mọi điểm, bạn có thể cục bộ "uốn cong" nó giống như bề mặt của một quả bóng hoặc một tờ giấy.

  • Định nghĩa chính xác hơn: Một manifold đủ chiều (dimension) là một không gian mà mọi đường cong khép kín (closed curve) trong không gian đó có thể thu nhỏ thành một điểm.
  • Ví dụ:
    • Bề mặt của một quả bóng: Bạn có thể vẽ một đường tròn bất kỳ trên bề mặt quả bóng, và bạn có thể kéo căng nó và thu nhỏ nó thành một điểm.
    • Tờ giấy phẳng: Tương tự, bạn có thể vẽ một đường thẳng bất kỳ trên tờ giấy và thu nhỏ nó thành một điểm.
    • Không gian hình trụ (cylinder): Một ống trụ là một manifold vì bạn có thể tưởng tượng nó chỉ là một tờ giấy nếu bạn co chiều dọc.
  • Các loại manifold:
    • Manifold rời (Discrete manifold): Mỗi điểm có một số lượng hữu hạn các lân cận là manifold.
    • Manifold liên tục (Continuous manifold): Mỗi điểm có một số lượng hữu hạn các lân cận là manifold.
    • Manifold phân mảnh (Frattal manifold): Một loại manifold phức tạp, có cấu trúc tự đồng nhất (self-similar).
  • Ứng dụng: Manifold được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, hình học, máy tính, và khoa học dữ liệu.

2. Manifold (Tin học - Computer Science):

Trong tin học, "manifold" đề cập đến một không gian đa chiều đa dạng, thường được sử dụng để mô hình hóa dữ liệu đa chiều.

  • Ý nghĩa: Một manifold trong ngữ cảnh này là một cách để biểu diễn dữ liệu phức tạp trong một không gian đơn giản hơn, giúp dễ dàng phân tích và khám phá các mối quan hệ.
  • Ứng dụng:
    • Phân tích dữ liệu: Ước lượng độ đau, phân loại ảnh, các hệ thống gợi ý.
    • Học máy (Machine Learning): Manifold learning là một phương pháp học máy nhằm tìm một không gian biểu diễn dữ liệu mà dữ liệu nằm gần nhau trong không gian mới.
    • Xử lý ảnh và video: Mô hình hóa các đặc trưng của hình ảnh.

3. Manifold (Nghĩa đen - Literal):

  • Ý nghĩa: Thực tế một "manifold" là một vật thể bề mặt, thường là một bề mặt phẳng được uốn cong hoặc nổi bật.
  • Ví dụ: Một cảnh quan có nhiều thác nước và vách đá tạo thành một "manifold" tự nhiên.

Tóm tắt:

Nghĩa Mô tả Ví dụ
Toán học Không gian uốn cong cục bộ Bề mặt quả bóng, tờ giấy, ống trụ
Tin học Không gian biểu diễn dữ liệu Phân tích dữ liệu, học máy
Nghĩa đen Bề mặt nổi bật Cảnh quan có nhiều thác nước và vách đá

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "manifold", bạn cần xác định ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Nếu bạn có một ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này, hãy cung cấp cho tôi, và tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()