Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
manifold nghĩa là nhiều thứ khác nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ manifold qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhiều thứ khác nhau
Từ "manifold" (màn-í-fô-lô) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "manifold" trong tiếng Anh có một số nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cách sử dụng phổ biến nhất:
Đây là nghĩa phổ biến nhất và quan trọng nhất của từ "manifold". Trong toán học, đặc biệt là trong lĩnh vực topology, một manifold là một không gian mà tại mọi điểm, bạn có thể cục bộ "uốn cong" nó giống như bề mặt của một quả bóng hoặc một tờ giấy.
Trong tin học, "manifold" đề cập đến một không gian đa chiều đa dạng, thường được sử dụng để mô hình hóa dữ liệu đa chiều.
Tóm tắt:
| Nghĩa | Mô tả | Ví dụ |
|---|---|---|
| Toán học | Không gian uốn cong cục bộ | Bề mặt quả bóng, tờ giấy, ống trụ |
| Tin học | Không gian biểu diễn dữ liệu | Phân tích dữ liệu, học máy |
| Nghĩa đen | Bề mặt nổi bật | Cảnh quan có nhiều thác nước và vách đá |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "manifold", bạn cần xác định ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Nếu bạn có một ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này, hãy cung cấp cho tôi, và tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()