Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
varied nghĩa là thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng. Học cách phát âm, sử dụng từ varied qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng

Từ "varied" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "varied" trong tiếng Anh có nghĩa là "đa dạng, khác nhau, phong phú". Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:
Trạng từ (Adjective) - "Varied" chỉ dùng để mô tả:
Cấu trúc có thể sử dụng với "varied":
Lưu ý: "Varied" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt và đa dạng.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ "varied" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào?
The workshop attracted participants with ________ backgrounds.
a) varied
b) limited
c) identical
d) monotone
The artist’s portfolio includes a ________ selection of styles.
a) narrow
b) diverse
c) varied
d) fixed
His daily routine is ________, involving meetings, research, and fieldwork. (nhiều đáp án đúng)
a) repetitive
b) varied
c) dynamic
d) predictable
The menu changes seasonally to include ________ ingredients. (gây nhiễu)
a) fresh
b) varied
c) spoiled
d) frozen
The survey responses were surprisingly ________, with no clear consensus.
a) uniform
b) varied
c) coherent
d) identical
Original: The store sells many different types of products.
Rewrite: The store offers a __________ selection of products.
Original: Her job involves many kinds of tasks.
Rewrite: Her job involves __________ responsibilities.
Original: The conference included speakers from various fields. (không dùng "varied")
Rewrite: The conference featured speakers from __________ disciplines.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()