varied là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

varied nghĩa là thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng. Học cách phát âm, sử dụng từ varied qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ varied

variedadjective

thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng

/ˈvɛːrɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ varied

Từ "varied" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Về cơ bản (phổ biến nhất):

  • /ˈveɪərɪd/
    • ˈveɪ: Phát âm giống như "vay" (pay)
    • ər: Phát âm ngắn, giống âm "er" trong "her"
    • ɪd: Phát âm giống "id"

2. Có thể nghe thấy một chút khác biệt ở "i":

  • /ˈvɑːrɪd/ (Thường nghe nhiều hơn ở Mỹ)
    • ˈvɑː: Phát âm "a" dài, giống như "father" (phát âm "a" dài hơn)

Lời khuyên:

  • Hãy nghe các từ "varied" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/%22varied%22/) hoặc YouTube để có thể nghe và luyện tập chính xác hơn.
  • Đặc biệt chú ý đến cách phát âm âm "i" trong từ này.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ varied trong tiếng Anh

Từ "varied" trong tiếng Anh có nghĩa là "đa dạng, khác nhau, phong phú". Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả sự đa dạng về chủng loại, màu sắc, hoặc các đặc điểm khác:

  • Ví dụ: "The garden had a varied collection of flowers, including roses, tulips, and daisies." (Vườn có một bộ sưu tập hoa đa dạng, bao gồm hoa hồng, hoa tulip và hoa cúc.)
  • Ví dụ: "The band's music was varied, ranging from classical to rock and roll." (Âm nhạc của ban nhạc đa dạng, từ nhạc cổ điển đến nhạc rock and roll.)
  • Ví dụ: "She wore a varied wardrobe, with clothes in many different colors and styles." (Cô ấy có tủ quần áo đa dạng, với quần áo nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau.)

2. Mô tả một loạt các thứ khác nhau:

  • Ví dụ: "The course offered a varied range of topics, covering history, literature, and science." (Khóa học cung cấp một loạt các chủ đề đa dạng, bao gồm lịch sử, văn học và khoa học.)
  • Ví dụ: "His experiences were varied, from working abroad to volunteering in his community." (Những trải nghiệm của anh ấy đa dạng, từ làm việc ở nước ngoài đến tình nguyện trong cộng đồng của mình.)

3. Sử dụng với "variety" (đại lượng, sự khác biệt):

  • Ví dụ: "There is a great variety of food available at the market." (Có rất nhiều loại thực phẩm khác nhau có sẵn tại chợ.) (Ở đây, "varied" được dùng để bổ nghĩa cho "variety".)

Trạng từ (Adjective) - "Varied" chỉ dùng để mô tả:

  • Ví dụ: “The chef created a varied menu.” (Nhà bếp trưởng đã tạo ra một thực đơn đa dạng.)

Cấu trúc có thể sử dụng với "varied":

  • Varied… in…: Ví dụ: "She is talented varied in her skills." (Cô ấy tài năng trong nhiều lĩnh vực.)
  • Varied range / selection / collection: Ví dụ: "The museum has a varied range of exhibits." (Bảo tàng có một loạt các triển lãm đa dạng.)

Lưu ý: "Varied" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt và đa dạng.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ "varied" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào?

Luyện tập với từ vựng varied

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The museum offers a ________ range of exhibits, from ancient artifacts to modern art.
  2. Her responsibilities at work are highly ________, including tasks from data analysis to client meetings.
  3. The results of the experiment were inconsistent, showing a ________ pattern across different samples. (gây nhiễu)
  4. To improve your writing, try to use a ________ vocabulary instead of repeating the same words.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The workshop attracted participants with ________ backgrounds.
    a) varied
    b) limited
    c) identical
    d) monotone

  2. The artist’s portfolio includes a ________ selection of styles.
    a) narrow
    b) diverse
    c) varied
    d) fixed

  3. His daily routine is ________, involving meetings, research, and fieldwork. (nhiều đáp án đúng)
    a) repetitive
    b) varied
    c) dynamic
    d) predictable

  4. The menu changes seasonally to include ________ ingredients. (gây nhiễu)
    a) fresh
    b) varied
    c) spoiled
    d) frozen

  5. The survey responses were surprisingly ________, with no clear consensus.
    a) uniform
    b) varied
    c) coherent
    d) identical


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The store sells many different types of products.
    Rewrite: The store offers a __________ selection of products.

  2. Original: Her job involves many kinds of tasks.
    Rewrite: Her job involves __________ responsibilities.

  3. Original: The conference included speakers from various fields. (không dùng "varied")
    Rewrite: The conference featured speakers from __________ disciplines.


Đáp án

Bài 1:

  1. varied
  2. varied
  3. random (gây nhiễu)
  4. varied

Bài 2:

  1. a) varied
  2. b) diverse / c) varied
  3. b) varied / c) dynamic
  4. a) fresh / b) varied
  5. b) varied

Bài 3:

  1. The store offers a varied selection of products.
  2. Her job involves varied responsibilities.
  3. The conference featured speakers from diverse disciplines.

Bình luận ()