Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
menu nghĩa là thực đơn. Học cách phát âm, sử dụng từ menu qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thực đơn

Từ "menu" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm tổng thể: /men/ (giống như "men" trong tiếng Việt)
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "menu" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Menu của nhà hàng/quán ăn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Menu" đề cập đến danh sách các món ăn, thức uống mà nhà hàng/quán ăn cung cấp.
Menu điện tử/Menu ứng dụng: "Menu" trong ứng dụng, phần mềm, hoặc website thường là danh sách các tùy chọn, chức năng.
Menu bài hát/Video: "Menu" trong danh sách phát (playlist) nhạc hoặc video là danh sách các bài hát/video.
Tổng kết:
Trong hầu hết các trường hợp, "menu" sẽ được sử dụng như một danh từ để chỉ danh sách các lựa chọn. Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về ngữ cảnh sử dụng "menu" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ như "menu" trong khay tác vụ Windows, hoặc "menu" trong một trò chơi?
The café updates its ______ seasonally to include fresh ingredients.
a) menu
b) receipt
c) bill
d) table
Which of these are typically found on a restaurant’s ______? (Chọn 2 đáp án)
a) appetizers
b) employees
c) main courses
d) kitchen utensils
Before placing your order, always check the ______ for dietary information.
a) invoice
b) menu
c) catalog
d) contract
The hotel’s breakfast buffet offers a wide ______ of international dishes.
a) selection
b) menu
c) guidebook
d) checklist
The manager asked the staff to memorize the daily specials listed on the ______.
a) timetable
b) poster
c) menu
d) recipe
The waiter handed us a list of dishes and drinks.
→ The waiter handed us a ______.
This café changes its food offerings every month.
→ This café updates its ______ monthly.
The brochure includes all the services provided by the spa.
→ The brochure serves as a ______ for the spa’s services.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()