menu là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

menu nghĩa là thực đơn. Học cách phát âm, sử dụng từ menu qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ menu

menunoun

thực đơn

/ˈmɛnjuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ menu

Từ "menu" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • m - như âm "m" trong "mom"
  • e - như âm "e" ngắn trong "bed"
  • n - như âm "n" trong "no"
  • u - như âm "oo" trong "moon"

Phát âm tổng thể: /men/ (giống như "men" trong tiếng Việt)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ menu trong tiếng Anh

Từ "menu" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Danh từ (Noun):

  • Menu của nhà hàng/quán ăn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Menu" đề cập đến danh sách các món ăn, thức uống mà nhà hàng/quán ăn cung cấp.

    • Example: "Please take a look at the menu before you order." (Hãy xem menu trước khi gọi món.)
    • Example: "I'm starving! Let's order something from the menu." (Tôi đói bụng! Hãy gọi món gì đó trên menu.)
  • Menu điện tử/Menu ứng dụng: "Menu" trong ứng dụng, phần mềm, hoặc website thường là danh sách các tùy chọn, chức năng.

    • Example: "Click on the menu icon to access the settings." (Nhấn vào biểu tượng menu để truy cập cài đặt.)
    • Example: "The app has a complex menu of options." (Ứng dụng có menu các tùy chọn phức tạp.)
  • Menu bài hát/Video: "Menu" trong danh sách phát (playlist) nhạc hoặc video là danh sách các bài hát/video.

    • Example: "I want to create a new menu for my workout playlist." (Tôi muốn tạo một menu mới cho danh sách phát tập luyện của mình.)

2. Tính từ (Adjective - ít dùng hơn):

  • Menu-driven: Đề cập đến một hệ thống hoặc ứng dụng mà người dùng giao tiếp bằng cách chọn các mục trong menu. (Ít dùng, thường được thay bằng "menu-based")
    • Example: "This software is menu-driven, making it easy to use for beginners." (Phần mềm này hoạt động dựa trên menu, giúp người mới bắt đầu dễ dàng sử dụng.)

3. Thành phần của "menu" (trong nghĩa đen):

  • Menu card: (Định nghĩa) Thẻ menu, thường là thẻ giấy hoặc màn hình hiển thị các món ăn và giá cả.
    • Example: "The waiter brought the menu card." (Nhà hàng mang ra thẻ menu.)

Tổng kết:

Trong hầu hết các trường hợp, "menu" sẽ được sử dụng như một danh từ để chỉ danh sách các lựa chọn. Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về ngữ cảnh sử dụng "menu" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ như "menu" trong khay tác vụ Windows, hoặc "menu" trong một trò chơi?

Luyện tập với từ vựng menu

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The restaurant’s digital ______ allows customers to order food directly from their phones.
  2. Could you pass me the ______? I’d like to check the dessert options.
  3. The hotel receptionist provided a ______ of nearby tourist attractions.
  4. Please download the app to access the full ______ of available services.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The café updates its ______ seasonally to include fresh ingredients.
    a) menu
    b) receipt
    c) bill
    d) table

  2. Which of these are typically found on a restaurant’s ______? (Chọn 2 đáp án)
    a) appetizers
    b) employees
    c) main courses
    d) kitchen utensils

  3. Before placing your order, always check the ______ for dietary information.
    a) invoice
    b) menu
    c) catalog
    d) contract

  4. The hotel’s breakfast buffet offers a wide ______ of international dishes.
    a) selection
    b) menu
    c) guidebook
    d) checklist

  5. The manager asked the staff to memorize the daily specials listed on the ______.
    a) timetable
    b) poster
    c) menu
    d) recipe


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The waiter handed us a list of dishes and drinks.
    → The waiter handed us a ______.

  2. This café changes its food offerings every month.
    → This café updates its ______ monthly.

  3. The brochure includes all the services provided by the spa.
    → The brochure serves as a ______ for the spa’s services.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. menu
  2. menu
  3. guide (hoặc brochure/list)
  4. menu

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) menu
  2. a) appetizers, c) main courses
  3. b) menu
  4. a) selection (hoặc b) menu – cả hai đều đúng)
  5. c) menu

Bài 3: Viết lại câu

  1. → The waiter handed us a menu.
  2. → This café updates its menu monthly.
  3. → The brochure serves as a guide/list/catalog for the spa’s services. (không dùng "menu")

Bình luận ()