selection là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

selection nghĩa là sự lựa chọn, sự chọc lọc. Học cách phát âm, sử dụng từ selection qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ selection

selectionnoun

sự lựa chọn, sự chọc lọc

/sɪˈlɛkʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ selection

Từ "selection" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Lê-kə-ˈʃən (Lé-kə-SHUN)

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • Le-: nghe như "lê"
  • -cə: nghe như "chə" (âm "ə" là âm mũi, gần như phát âm "uh" nhưng mũi)
  • -shun: nghe như "shun" (giống như chữ "sun" nhưng âm cuối là "n")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ selection trong tiếng Anh

Từ "selection" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thể hiện ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Chọn lọc, lựa chọn:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ một tập hợp các vật, người, hoặc ý tưởng được chọn ra từ một nhóm lớn hơn.
    • Example: "The museum has a great selection of modern art." (Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.)
    • Example: "We need a wider selection of sizes for this product." (Chúng ta cần có nhiều lựa chọn kích cỡ hơn cho sản phẩm này.)
  • Verb (Động từ - ít dùng hơn): Có nghĩa là lựa chọn hoặc chọn ra một thứ gì đó.
    • Example: "The committee will select the best candidate for the job." (Ban ủy ban sẽ lựa chọn ứng viên tốt nhất cho vị trí đó.)

2. Sự lựa chọn, tập hợp chọn lọc:

  • Noun (Danh từ): Thường được sử dụng để chỉ một nhóm những thứ được chọn ra.
    • Example: "The selection of movies on the streaming service is impressive." (Tập hợp phim trên dịch vụ phát trực tuyến rất ấn tượng.)
    • Example: "She made a careful selection of flowers for the bouquet." (Cô ấy đã lựa chọn một bó hoa cẩn thận.)

3. Trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Hiring Selection (Quá trình tuyển chọn): Là quy trình chọn người vào làm việc.
    • Example: "The company conducted a rigorous selection process." (Công ty đã tiến hành một quy trình tuyển chọn nghiêm ngặt.)
  • Genetic Selection (Lựa chọn di truyền): Trong sinh học, là quá trình lựa chọn những cá thể có đặc tính mong muốn để nhân giống.
    • Example: "Selective breeding has led to the development of high-yield crops." (Lai tạo chọn lọc đã dẫn đến sự phát triển của các giống cây trồng năng suất cao.)
  • Judgement Selection (Lựa chọn trong các cuộc thi): Là việc lựa chọn người thắng cuộc.
    • Example: "The judges made a difficult selection of winners." (Ban giám khảo đã lựa chọn những người chiến thắng một cách khó khăn.)

Mẹo để sử dụng "selection" chính xác:

  • Hãy suy nghĩ về hành động "chọn". "Selection" luôn liên quan đến việc chọn ra một phần từ một tổng thể.
  • Cân nhắc ngữ cảnh. Cách sử dụng "selection" sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ "selection" mà bạn đang gặp khó khăn để tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn. Ví dụ: “Tôi đang dùng từ ‘selection’ trong câu này: ‘...’”.


Bình luận ()