midday là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

midday nghĩa là trưa, buổi trưa. Học cách phát âm, sử dụng từ midday qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ midday

middaynoun

trưa, buổi trưa

/ˌmɪdˈdeɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ midday

Từ "midday" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mi - như âm "i" trong "bit"
  • day - như từ "day" quen thuộc

Tổng hợp: mi-day

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/midday

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ midday trong tiếng Anh

Từ "midday" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến thời gian và trạng thái:

1. Thời gian (Time of day):

  • Giải thích: "Midday" là khoảng thời gian giữa trưa, thường từ 12:00 đến 13:00. Đây là thời điểm nóng nhất trong ngày, thường là lúc mọi người nghỉ ngơi hoặc ăn trưa.
  • Ví dụ:
    • "The sun was beating down at midday." (Mặt trời đang chiếu thẳng vào lúc giữa trưa.)
    • "I usually have lunch at midday." (Tôi thường ăn trưa vào giữa trưa.)
    • "The midday heat was unbearable." (Nhiệt độ giữa trưa không thể chịu đựng được.)

2. Trạng thái (State/Condition):

  • Giải thích: "Midday" cũng có thể được dùng để mô tả một tình trạng trung bình, không quá cao cũng không quá thấp, tức là ở mức trung bình. Thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc đánh giá.
  • Ví dụ:
    • "He played a midday game of golf." (Anh ấy chơi golf vào một buổi chiều giữa trưa.) – Nói về một buổi chơi golf thông thường, không phải vào sáng sớm hoặc chiều tối.
    • "The team's performance was at midday – not spectacular, but not bad either." (Hiệu suất của đội bóng ở mức trung bình – không quá xuất sắc, nhưng cũng không tệ.)
    • “He’s a midday kind of guy – nothing too exciting.” (Anh ấy là người thích những thứ bình thường, không quá thú vị.)

Tóm lại:

  • Thời gian: Chỉ khoảng 12:00 - 13:00.
  • Trạng thái: Mô tả một điều gì đó ở mức trung bình.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "midday" không?

Luyện tập với từ vựng midday

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The meeting was rescheduled to ______ because the manager had a conflict in the morning.
  2. The sun is directly overhead at ______, making shadows very short.
  3. She always takes a short nap at ______ to recharge for the afternoon.
  4. The restaurant offers a special lunch menu exclusively during ______ hours.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The deadline for submissions is strictly at:
    a) midnight
    b) midday
    c) noon
    d) morning

  2. Which of the following are correct synonyms for 12:00 PM? (Chọn nhiều đáp án)
    a) midday
    b) afternoon
    c) lunchtime
    d) midnight

  3. The temperature peaks around ______ in this region due to intense sunlight.
    a) dusk
    b) midday
    c) evening
    d) dawn

  4. The library closes briefly at ______ for staff breaks.
    a) twilight
    b) midday
    c) sunrise
    d) sunset

  5. He prefers to work early in the morning or late at night, avoiding ______ when the office is noisy.
    a) midday
    b) midnight
    c) dawn
    d) dusk


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The sun is strongest at 12:00 PM.
    Rewrite: The sun is strongest ______.

  2. Original: They scheduled the event for noon to accommodate all participants.
    Rewrite: They scheduled the event ______ to accommodate all participants.

  3. Original: The doctor’s appointment is at 12:30 PM.
    Rewrite: The doctor’s appointment is ______ (không dùng "midday").


Đáp án:

Bài 1:

  1. midday
  2. midday
  3. noon (nhiễu)
  4. lunch (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) midday / c) noon
  2. a) midday / c) lunchtime
  3. b) midday
  4. b) midday
  5. a) midday

Bài 3:

  1. The sun is strongest at midday.
  2. They scheduled the event for midday to accommodate all participants.
  3. The doctor’s appointment is in the early afternoon (hoặc "at 12:30 PM").

Bình luận ()