
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
midday nghĩa là trưa, buổi trưa. Học cách phát âm, sử dụng từ midday qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trưa, buổi trưa
Từ "midday" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: mi-day
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/midday
Chúc bạn học tốt!
Từ "midday" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến thời gian và trạng thái:
Tóm lại:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "midday" không?
The deadline for submissions is strictly at:
a) midnight
b) midday
c) noon
d) morning
Which of the following are correct synonyms for 12:00 PM? (Chọn nhiều đáp án)
a) midday
b) afternoon
c) lunchtime
d) midnight
The temperature peaks around ______ in this region due to intense sunlight.
a) dusk
b) midday
c) evening
d) dawn
The library closes briefly at ______ for staff breaks.
a) twilight
b) midday
c) sunrise
d) sunset
He prefers to work early in the morning or late at night, avoiding ______ when the office is noisy.
a) midday
b) midnight
c) dawn
d) dusk
Original: The sun is strongest at 12:00 PM.
Rewrite: The sun is strongest ______.
Original: They scheduled the event for noon to accommodate all participants.
Rewrite: They scheduled the event ______ to accommodate all participants.
Original: The doctor’s appointment is at 12:30 PM.
Rewrite: The doctor’s appointment is ______ (không dùng "midday").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()