mind là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mind nghĩa là tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm. Học cách phát âm, sử dụng từ mind qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mind

mindnoun

tâm trí, tinh thần, trí tuệ, chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm

/mʌɪnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ mind

Từ "mind" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /maɪnd/ (pronounced "mynd") - Đây là cách phát âm phổ biến nhất, dùng trong hầu hết các trường hợp.

  • "my" được phát âm như trong từ "my" (của tôi).
  • "nd" được phát âm như trong từ "and".

Bạn có thể nghe cách phát âm này trên các trang web như:

2. /maɪnd/ (pronounced "mind") - ít phổ biến hơn, thường dùng trong văn viết hoặc khi muốn nhấn mạnh

  • Phát âm giống như từ "mind" (tâm trí, suy nghĩ).

Lời khuyên:

  • Khi bắt đầu học, hãy tập trung vào cách phát âm /maɪnd/.
  • Lắng nghe người bản xứ và cố gắng lặp lại để cải thiện phát âm.

Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mind trong tiếng Anh

Từ "mind" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Tâm trí, ý nghĩ (Mental state):

  • Meaning: This refers to your thoughts, feelings, and awareness. It’s about the inner world of someone's mind.
  • Examples:
    • "He had a troubled mind." (Anh ấy có một tâm trí đầy turbuối.)
    • “I need to clear my mind before the exam.” (Tôi cần phải xóa sạch những suy nghĩ trong đầu trước kỳ thi.)
    • “She has a brilliant mind for solving problems.” (Cô ấy có một trí tuệ xuất sắc trong việc giải quyết vấn đề.)

2. Bộ não (Brain):

  • Meaning: In a more literal sense, "mind" can refer to the brain.
  • Examples:
    • “Scientists are studying the mind to understand how it works.” (Các nhà khoa học đang nghiên cứu bộ não để hiểu cách nó hoạt động.)
    • "The injury damaged his mind." (Chấn thương đã gây tổn thương cho bộ não của anh ấy.) (Cẩn thận khi dùng cách này, vì có thể gây hiểu lầm)

3. Ý định, mục đích (Intention, purpose):

  • Meaning: It can express what someone is planning to do or what they are thinking about as a goal.
  • Examples:
    • "He had no mind to travel.” (Anh ấy không có ý định đi du lịch.)
    • “What was her mind set on doing?” (Cô ấy định làm gì?)
    • “I just don't have the mind to deal with this right now.” (Tôi không có ý chí để đối phó với chuyện này lúc này.)

4. Ý thức, suy nghĩ (Awareness, thinking):

  • Meaning: This refers to the ability to think and understand.
  • Examples:
    • “He’s a man of great mind.” (Anh ấy là một người đàn ông có trí tuệ lớn.)
    • “Don't worry, your mind is on the right track.” (Đừng lo lắng, suy nghĩ của bạn đang đi đúng hướng.)

5. Trong thành ngữ và cụm từ:

  • Mind your own business: Đừng can thiệp vào việc riêng của người khác.
  • Lost my mind: Mất trí, phát điên.
  • Out of one's mind: Hoàn toàn mất trí.
  • Make up your mind: Hãy quyết định đi.
  • Have a mind of your own: Có ý kiến riêng, độc lập.

Lưu ý:

  • "Mind" có thể được sử dụng như một danh từ (noun) hoặc một tính từ (adjective) tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Khi sử dụng "mind" để diễn tả ý định, hãy chú ý đến cách sử dụng "to" hoặc "about" để làm rõ ý nghĩa. Ví dụ: “He has no mind to travel” (Anh ấy không có ý định đi du lịch).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "mind," hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Nếu bạn có một câu cụ thể bạn muốn biết cách sử dụng "mind" trong ngữ cảnh đó, hãy cung cấp nó cho tôi nhé!


Bình luận ()