reason là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reason nghĩa là lý do, lý lẽ. Học cách phát âm, sử dụng từ reason qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reason

reasonnoun/verb

lý do, lý lẽ

/ˈriːzn/
Định nghĩa & cách phát âm từ reason

Từ "reason" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈriːzən/
  • Phát âm gần đúng: Rii-zun (Giọng "r" hơi nhẹ, giống như "r" trong tiếng Việt)

Phân tích chi tiết:

  • Rii: Phát âm gần giống "ree" nhưng phát âm "r" nhẹ, nhanh.
  • zun: Phát âm giống "zun" như trong từ "sun" nhưng kéo dài một chút.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reason trong tiếng Anh

Từ "reason" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và cách diễn giải chi tiết:

1. Noun (Danh từ):

  • Cause or justification for something: (Nguyên nhân hoặc lý do biện minh cho điều gì đó)
    • Example: “What is the reason you are sad?” (Lý do tại sao bạn buồn?)
    • Example: “He gave a good reason for being late.” (Anh ta đưa ra một lý do tốt để bị đến muộn.)
  • A good reason: (Một lý do tốt)
    • Example: “I have a good reason to be worried.” (Tôi có lý do để lo lắng.)
  • Logical thought or argument: (Lý luận hoặc lập luận logic)
    • Example: “Let's consider all the reasons before making a decision.” (Hãy xem xét tất cả các lý do trước khi đưa ra quyết định.)
  • A reason why: (Lý do tại sao)
    • Example: “Can you tell me the reason why he left?” (Bạn có thể nói cho tôi biết lý do tại sao anh ta bỏ đi?)

2. Verb (Động từ):

  • To give an explanation for something: (Đưa ra một lời giải thích cho điều gì đó)
    • Example: “She reasoned with him to change his mind.” (Cô ấy đã lập luận với anh ấy để thay đổi ý định.)
  • To think about something carefully: (Suy nghĩ về điều gì đó cẩn thận)
    • Example: “I need to reason through this problem.” (Tôi cần suy nghĩ kỹ về vấn đề này.)
  • To act or behave in a particular way: (Hành động hoặc cư xử theo một cách nhất định) - ít dùng hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh về logic và sự hợp lý.
    • Example: “The evidence didn't reason with him.” (Bằng chứng không thuyết phục được anh ta.)

3. Các từ liên quan đến "reason":

  • Reasonable: (Hợp lý)
  • Reasonably: (Hợp lý, có lý do)
  • Reasoning: (Lý luận, suy luận)
  • Reasonably doubt: (Có lý do nghi ngờ) - Giống như "reasonable doubt" trong luật pháp.
  • On reasonable grounds: (Dựa trên cơ sở hợp lý)

Mẹo để phân biệt "reason" (danh từ) và "reason" (động từ):

  • Danh từ: “Reason” thường được dùng để chỉ một lý do hay một nhóm lý do.
  • Động từ: “Reason” thường được dùng để chỉ hành động của việc đưa ra hoặc suy nghĩ về lý do.

Lưu ý:

  • "Reason" có thể đôi khi được dùng thay thế cho "cause" hoặc "explanation," nhưng không phải lúc nào cũng sát nghĩa như vậy.
  • Trong một số ngữ cảnh, "reason" có thể mang ý nghĩa về sự sáng suốt hay khả năng suy nghĩ logic.

Để giúp tôi đưa ra giải thích cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "reason" trong đó không?

Thành ngữ của từ reason

it stands to reason
(informal)it must be clear to any sensible person who thinks about it
  • It stands to reason that they'll leave if you don't pay them enough.
  • It stands to reason that she wouldn't want them to find out about her personal problems.
there’s no rhyme or reason to/for something | without rhyme or reason
if there is no rhyme or reason to something or it happens without rhyme or reason, it happens in a way that cannot be easily explained or understood
  • Suddenly, without rhyme or reason, his mood changed.
  • There's no rhyme or reason to the new opening hours.

Bình luận ()