
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mineral nghĩa là công nhân, thợ mỏ; khoáng. Học cách phát âm, sử dụng từ mineral qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
công nhân, thợ mỏ, khoáng
Từ "mineral" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nó rơi vào âm tiết đầu tiên, "min".
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các trang web như:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "mineral" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Khoáng chất | Iron is a vital mineral. |
Khoáng sản | The mine yielded valuable minerals. |
Vitamin/Dinh dưỡng | Potassium is an essential mineral. |
Ẩn dụ | He’s a real mineral! |
Lưu ý: Khi sử dụng từ "mineral", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác.
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng "mineral" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như bạn đang viết về khoa học, y học, hoặc khai thác?
The human body requires trace amounts of certain __________ to function properly.
a) vitamins
b) minerals
c) proteins
d) carbohydrates
Which of the following are commonly found in multivitamin supplements? (Chọn 2)
a) Calcium
b) Mineral
c) Fiber
d) Zinc
The __________ deposits in this region are vital for industrial manufacturing.
a) organic
b) mineral
c) synthetic
d) liquid
"Silica" is a __________ often used in glass production.
a) metal
b) mineral
c) gas
d) alloy
Excessive consumption of processed foods may lead to __________ deficiencies.
a) mineral
b) vitamin
c) calorie
d) oxygen
Original: This region is rich in natural resources like gold and iron.
Rewrite:
Original: The doctor advised her to increase her intake of nutrients, including calcium and magnesium.
Rewrite:
Original: The lake’s water contains high levels of dissolved substances from nearby rocks.
Rewrite:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()